Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,481.10 | 4,949,808,658.88 |
2 | ARS | 1,082.90 | 1,916,349,743.50 |
3 | ETH | 2,932.94 | 1,878,899,433.47 |
4 | SOL | 130.10 | 1,036,782,868.14 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,159,567.77 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,074,661.07 |
7 | XRP | 0.51 | 256,274,096.87 |
8 | WIF | 2.54 | 205,306,696.07 |
9 | ENA | 0.78 | 164,967,546.71 |
10 | OP | 2.68 | 157,727,289.81 |
11 | NEAR | 6.00 | 134,444,511.36 |
12 | BONK | <0.01 | 132,232,716.37 |
13 | RUNE | 4.75 | 121,830,507.85 |
14 | AVAX | 32.86 | 108,561,658.35 |
15 | ETHFI | 3.70 | 96,152,389.06 |
16 | BOME | <0.01 | 91,473,534.22 |
17 | ORDI | 33.75 | 86,835,008.90 |
18 | ADA | 0.45 | 71,083,781.17 |
19 | TRX | 0.12 | 69,918,430.14 |
20 | WLD | 4.52 | 68,178,969.82 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,654,878.05 |
22 | AR | 28.16 | 67,119,928.67 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,712,607.83 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,526,933.44 |
25 | RNDR | 7.45 | 63,394,633.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +24.16 |
2 | COS | 0.01 | +16.13 |
3 | COMBO | 0.72 | +15.17 |
4 | AXL | 1.19 | +10.24 |
5 | JTO | 3.23 | +9.75 |
6 | LSK | 1.70 | +6.97 |
7 | STEEM | 0.29 | +5.81 |
8 | ELF | 0.55 | +5.65 |
9 | AMP | <0.01 | +5.44 |
10 | BNX | 1.01 | +5.16 |
11 | OP | 2.68 | +5.09 |
12 | REI | 0.08 | +4.53 |
13 | W | 0.65 | +4.18 |
14 | CHZ | 0.11 | +3.59 |
15 | EOS | 0.78 | +3.42 |
16 | WAVES | 2.29 | +3.39 |
17 | BLZ | 0.33 | +3.37 |
18 | WIF | 2.54 | +3.19 |
19 | COMP | 55.22 | +3.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | XVS | 8.55 | -10.66 |
2 | PSG | 4.62 | -10.52 |
3 | ATA | 0.19 | -8.35 |
4 | 1INCH | 0.36 | -7.75 |
5 | XNO | 1.05 | -7.50 |
6 | PUNDIX | 0.58 | -7.40 |
7 | VITE | 0.02 | -7.10 |
8 | REZ | 0.15 | -6.66 |
9 | AR | 28.16 | -6.34 |
10 | SEI | 0.52 | -5.52 |
11 | AKRO | <0.01 | -5.41 |
12 | NULS | 0.54 | -5.31 |
13 | FARM | 74.84 | -5.30 |
14 | BONK | <0.01 | -5.21 |
15 | ONG | 0.53 | -5.17 |
16 | SANTOS | 5.70 | -4.99 |
17 | AEVO | 1.32 | -4.89 |
18 | ORN | 1.40 | -4.89 |
19 | BTC | 57,481.10 | -4.64 |
20 | WBTC | 57,497.75 | -4.58 |
21 | DOGE | 0.13 | -4.44 |
22 | BAR | 2.39 | -4.37 |
23 | SC | <0.01 | -4.34 |
24 | BSW | 0.07 | -4.12 |
25 | NEO | 15.62 | -4.11 |
26 | CVC | 0.15 | -4.11 |
27 | MANTA | 1.61 | -4.11 |
28 | SYS | 0.19 | -4.00 |
29 | ALICE | 1.16 | -3.98 |
30 | WOO | 0.27 | -3.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận