Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,095.00 | 1,459,157,615.90 |
2 | BTC | 63,683.70 | 1,442,096,053.34 |
3 | ETH | 3,138.31 | 803,784,129.02 |
4 | DOGE | 0.16 | 558,285,742.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,045,370.71 |
6 | SOL | 145.44 | 376,509,242.76 |
7 | WIF | 3.32 | 205,786,409.83 |
8 | BOME | 0.01 | 140,303,597.41 |
9 | FLOKI | <0.01 | 107,384,430.37 |
10 | BONK | <0.01 | 100,740,487.00 |
11 | ENA | 0.81 | 88,850,649.43 |
12 | AVAX | 37.06 | 86,427,944.44 |
13 | XRP | 0.53 | 80,189,515.15 |
14 | WLD | 5.27 | 78,898,368.34 |
15 | ETHFI | 4.13 | 73,674,866.68 |
16 | RNDR | 9.19 | 72,778,454.67 |
17 | NEAR | 6.96 | 69,906,552.90 |
18 | GLM | 0.66 | 66,777,392.21 |
19 | SUI | 1.08 | 57,580,883.87 |
20 | OP | 2.88 | 54,266,563.74 |
21 | AR | 36.85 | 51,662,662.83 |
22 | RUNE | 5.26 | 45,929,354.32 |
23 | ORDI | 39.94 | 41,074,372.51 |
24 | ARKM | 2.35 | 36,095,875.62 |
25 | ADA | 0.46 | 35,281,677.17 |
26 | JTO | 3.44 | 31,327,460.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.66 | +41.21 |
2 | ONG | 0.61 | +12.72 |
3 | NULS | 0.66 | +12.34 |
4 | CTXC | 0.34 | +9.93 |
5 | VANRY | 0.19 | +8.26 |
6 | PDA | 0.09 | +8.07 |
7 | RNDR | 9.19 | +7.64 |
8 | NFP | 0.47 | +7.06 |
9 | OAX | 0.23 | +6.36 |
10 | VITE | 0.02 | +5.88 |
11 | DOGE | 0.16 | +5.69 |
12 | TLM | 0.02 | +5.32 |
13 | IQ | <0.01 | +5.02 |
14 | ARKM | 2.35 | +4.97 |
15 | JASMY | 0.02 | +4.81 |
16 | AVAX | 37.06 | +4.66 |
17 | SANTOS | 6.35 | +4.54 |
18 | ETHFI | 4.13 | +4.46 |
19 | XNO | 1.25 | +4.44 |
20 | AR | 36.85 | +4.42 |
21 | CTSI | 0.21 | +4.23 |
22 | ATA | 0.19 | +3.86 |
23 | AGIX | 0.92 | +3.71 |
24 | FLUX | 0.91 | +3.68 |
25 | FORTH | 4.36 | +3.17 |
26 | REQ | 0.13 | +3.17 |
27 | QI | 0.02 | +3.11 |
28 | AI | 1.08 | +3.07 |
29 | POND | 0.02 | +2.97 |
30 | OCEAN | 0.93 | +2.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.67 | -9.73 |
2 | VGX | 0.08 | -8.27 |
3 | LSK | 1.92 | -8.10 |
4 | JTO | 3.44 | -6.91 |
5 | BONK | <0.01 | -6.83 |
6 | ENA | 0.81 | -5.85 |
7 | VIC | 0.62 | -5.65 |
8 | RIF | 0.18 | -5.52 |
9 | BNX | 0.97 | -4.82 |
10 | REZ | 0.18 | -4.78 |
11 | AEVO | 1.40 | -4.76 |
12 | HIFI | 0.82 | -4.60 |
13 | STX | 2.29 | -4.57 |
14 | AXL | 1.24 | -4.44 |
15 | RPL | 20.54 | -4.02 |
16 | COS | 0.01 | -3.90 |
17 | FIDA | 0.31 | -3.86 |
18 | HIGH | 4.16 | -3.80 |
19 | SFP | 0.80 | -3.72 |
20 | OMNI | 18.68 | -3.71 |
21 | PHA | 0.19 | -3.69 |
22 | KSM | 28.53 | -3.65 |
23 | SAGA | 3.29 | -3.31 |
24 | REI | 0.08 | -3.16 |
25 | TNSR | 0.87 | -3.14 |
26 | 1000SATS | <0.01 | -3.10 |
27 | DUSK | 0.33 | -2.92 |
28 | CFX | 0.22 | -2.92 |
29 | PYR | 4.48 | -2.87 |
30 | FIRO | 1.62 | -2.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận