Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,467,850,407.10 |
2 | ETH | 3,318.40 | 1,201,795,943.35 |
3 | BTC | 63,712.58 | 1,075,912,126.02 |
4 | SOL | 142.66 | 478,627,951.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,164,384.39 |
6 | ETHFI | 4.60 | 223,555,004.54 |
7 | NEAR | 7.21 | 143,907,354.47 |
8 | ENA | 0.87 | 124,010,414.58 |
9 | OP | 2.73 | 123,190,671.34 |
10 | BONK | <0.01 | 109,034,300.00 |
11 | WIF | 2.77 | 99,961,220.75 |
12 | GLM | 0.53 | 89,454,563.53 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,766,053.04 |
14 | BOME | 0.01 | 72,472,368.60 |
15 | XRP | 0.52 | 65,076,011.08 |
16 | ETC | 28.94 | 61,218,153.73 |
17 | RUNE | 5.23 | 54,212,932.73 |
18 | AVAX | 34.90 | 53,190,354.69 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,061,180.77 |
20 | STRK | 1.29 | 45,892,160.74 |
21 | WLD | 4.83 | 44,815,750.54 |
22 | AR | 37.49 | 41,485,014.94 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,980,861.98 |
24 | COS | 0.02 | 40,929,458.78 |
25 | LTC | 84.77 | 39,042,036.73 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,616,276.30 |
27 | ATA | 0.24 | 38,312,271.55 |
28 | SSV | 53.49 | 36,775,542.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.60 | +33.14 |
2 | ATA | 0.24 | +31.60 |
3 | AR | 37.49 | +17.45 |
4 | COMBO | 0.82 | +14.84 |
5 | AKRO | <0.01 | +14.67 |
6 | OP | 2.73 | +14.50 |
7 | ENS | 16.82 | +13.42 |
8 | SSV | 53.49 | +12.94 |
9 | ONG | 0.65 | +12.07 |
10 | OAX | 0.23 | +11.97 |
11 | VANRY | 0.18 | +11.31 |
12 | STRK | 1.29 | +11.13 |
13 | METIS | 68.19 | +10.75 |
14 | OM | 0.79 | +10.53 |
15 | SAGA | 3.90 | +9.57 |
16 | ILV | 103.44 | +8.94 |
17 | AEVO | 1.60 | +8.92 |
18 | LDO | 2.13 | +8.84 |
19 | MAV | 0.42 | +8.83 |
20 | ETC | 28.94 | +8.19 |
21 | LQTY | 1.16 | +7.90 |
22 | MANTA | 1.84 | +6.67 |
23 | ENA | 0.87 | +6.53 |
24 | W | 0.65 | +6.40 |
25 | WNXM | 69.37 | +6.31 |
26 | GALA | 0.05 | +6.27 |
27 | TFUEL | 0.11 | +6.13 |
28 | SUSHI | 1.06 | +6.11 |
29 | NEO | 18.72 | +6.06 |
30 | KEY | <0.01 | +5.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.74 |
2 | IQ | <0.01 | -12.56 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.84 |
4 | MBOX | 0.36 | -3.73 |
5 | DATA | 0.06 | -3.35 |
6 | BNX | 0.97 | -3.20 |
7 | GAL | 4.47 | -2.38 |
8 | CTXC | 0.32 | -2.29 |
9 | VITE | 0.02 | -2.28 |
10 | HIGH | 3.95 | -2.04 |
11 | RARE | 0.11 | -1.99 |
12 | ENJ | 0.31 | -1.92 |
13 | PIVX | 0.36 | -1.90 |
14 | BLZ | 0.34 | -1.90 |
15 | CTK | 0.70 | -1.78 |
16 | QKC | 0.01 | -1.43 |
17 | ARDR | 0.11 | -1.36 |
18 | ATM | 3.12 | -1.24 |
19 | PUNDIX | 0.66 | -1.00 |
20 | CREAM | 44.16 | -0.99 |
21 | CVC | 0.17 | -0.95 |
22 | SFP | 0.78 | -0.71 |
23 | WING | 6.08 | -0.65 |
24 | JTO | 3.15 | -0.63 |
25 | DODO | 0.18 | -0.61 |
26 | PORTO | 2.57 | -0.35 |
27 | PSG | 5.29 | -0.28 |
28 | MDX | 0.06 | -0.27 |
29 | USDP | 1.00 | -0.22 |
30 | STEEM | 0.28 | -0.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận