Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,476.31 | 4,307,218,658.82 |
2 | ARS | 1,092.00 | 2,144,113,231.40 |
3 | ETH | 2,889.23 | 1,775,534,249.59 |
4 | SOL | 123.00 | 876,439,948.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 385,869,305.20 |
6 | DOGE | 0.12 | 301,625,488.22 |
7 | XRP | 0.49 | 225,873,245.68 |
8 | ENA | 0.81 | 183,800,140.49 |
9 | WIF | 2.40 | 169,275,990.42 |
10 | OP | 2.58 | 122,924,556.78 |
11 | ORDI | 32.79 | 119,969,334.22 |
12 | NEAR | 6.01 | 119,300,438.51 |
13 | ETHFI | 3.62 | 114,768,303.31 |
14 | BONK | <0.01 | 108,946,058.77 |
15 | RUNE | 4.76 | 105,961,957.52 |
16 | AVAX | 32.29 | 99,196,809.73 |
17 | BOME | <0.01 | 98,713,378.80 |
18 | TRX | 0.12 | 81,004,383.88 |
19 | AR | 26.71 | 74,909,779.76 |
20 | WLD | 4.44 | 66,099,521.06 |
21 | ADA | 0.44 | 65,913,875.80 |
22 | ATOM | 8.45 | 65,623,300.32 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,871,556.23 |
24 | LINK | 12.89 | 61,965,854.03 |
25 | STX | 2.01 | 61,475,213.31 |
26 | RNDR | 7.21 | 60,121,011.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.58 | +10.12 |
2 | MTL | 1.68 | +9.78 |
3 | ATOM | 8.45 | +9.31 |
4 | AXL | 1.11 | +7.67 |
5 | STRK | 1.23 | +7.25 |
6 | SKL | 0.08 | +5.33 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.37 |
8 | ACA | 0.10 | +3.97 |
9 | LSK | 1.62 | +3.78 |
10 | CHZ | 0.11 | +3.73 |
11 | TIA | 9.53 | +3.36 |
12 | SFP | 0.80 | +3.09 |
13 | IMX | 1.93 | +3.07 |
14 | W | 0.65 | +3.00 |
15 | UTK | 0.08 | +2.94 |
16 | ICP | 12.86 | +2.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -20.37 |
2 | AR | 26.71 | -18.96 |
3 | GLM | 0.44 | -12.94 |
4 | ONG | 0.54 | -11.82 |
5 | ORDI | 32.79 | -11.47 |
6 | PROM | 8.21 | -11.44 |
7 | STX | 2.01 | -11.26 |
8 | ANKR | 0.04 | -10.59 |
9 | NEO | 15.62 | -10.28 |
10 | WAVES | 2.12 | -9.24 |
11 | COS | 0.01 | -8.82 |
12 | JASMY | 0.02 | -8.58 |
13 | ELF | 0.50 | -8.49 |
14 | PEPE | <0.01 | -8.44 |
15 | OM | 0.63 | -8.31 |
16 | ORN | 1.37 | -8.03 |
17 | STEEM | 0.26 | -7.70 |
18 | DOGE | 0.12 | -7.67 |
19 | QTUM | 3.44 | -7.45 |
20 | SEI | 0.52 | -7.23 |
21 | RPL | 18.49 | -7.23 |
22 | SAGA | 3.01 | -7.18 |
23 | BCH | 407.30 | -7.16 |
24 | ASR | 3.55 | -7.01 |
25 | YGG | 0.71 | -6.95 |
26 | GAS | 4.67 | -6.94 |
27 | LEVER | <0.01 | -6.90 |
28 | BTTC | <0.01 | -6.61 |
29 | XEC | <0.01 | -6.48 |
30 | BONK | <0.01 | -6.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận