Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.60 | 2,544,827,244.30 |
2 | BTC | 63,605.99 | 2,229,291,181.80 |
3 | ETH | 3,066.15 | 1,124,237,613.60 |
4 | SOL | 154.05 | 826,975,680.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,756,777.13 |
6 | DOGE | 0.16 | 343,455,505.09 |
7 | XRP | 0.54 | 327,907,091.95 |
8 | WIF | 3.24 | 312,730,503.84 |
9 | WLD | 6.09 | 213,422,338.38 |
10 | BOME | 0.01 | 211,038,875.71 |
11 | ENA | 0.86 | 187,713,170.95 |
12 | NEAR | 7.37 | 150,108,406.32 |
13 | RNDR | 10.41 | 146,568,424.70 |
14 | AVAX | 36.58 | 111,169,661.83 |
15 | BONK | <0.01 | 105,471,040.85 |
16 | RUNE | 5.31 | 101,626,377.83 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,515,234.42 |
18 | ORDI | 38.69 | 67,675,930.78 |
19 | MATIC | 0.70 | 66,087,120.75 |
20 | ETHFI | 3.88 | 65,650,564.28 |
21 | AR | 40.33 | 65,413,947.81 |
22 | SUI | 1.11 | 65,190,028.80 |
23 | ARKM | 2.62 | 64,115,081.65 |
24 | FTM | 0.69 | 56,568,592.43 |
25 | JTO | 3.67 | 55,879,428.93 |
26 | LINK | 14.22 | 52,960,810.68 |
27 | FIL | 5.95 | 51,535,540.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.36 | +16.14 |
2 | AKRO | <0.01 | +6.51 |
3 | ERN | 4.82 | +4.95 |
4 | RNDR | 10.41 | +4.10 |
5 | RLC | 3.13 | +3.67 |
6 | JTO | 3.67 | +3.61 |
7 | SOL | 154.05 | +3.27 |
8 | AR | 40.33 | +2.17 |
9 | POLYX | 0.40 | +1.62 |
10 | BOME | 0.01 | +1.46 |
11 | NEAR | 7.37 | +1.32 |
12 | RAY | 1.73 | +0.33 |
13 | BSW | 0.08 | +0.25 |
14 | YGG | 0.88 | +0.23 |
15 | PAXG | 2,304.00 | +0.22 |
16 | BNX | 0.97 | +0.20 |
17 | XRP | 0.54 | +0.19 |
18 | LSK | 1.91 | +0.05 |
19 | INJ | 24.83 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.94 |
2 | SAGA | 3.14 | -9.68 |
3 | TNSR | 0.84 | -9.27 |
4 | DYM | 3.12 | -8.85 |
5 | USTC | 0.02 | -8.82 |
6 | LUNC | <0.01 | -8.68 |
7 | OP | 2.72 | -8.64 |
8 | HBAR | 0.11 | -8.54 |
9 | CVX | 2.34 | -8.28 |
10 | COS | 0.01 | -8.26 |
11 | W | 0.63 | -8.25 |
12 | PROM | 9.98 | -8.23 |
13 | CFX | 0.21 | -8.14 |
14 | ENS | 14.57 | -8.13 |
15 | PDA | 0.08 | -8.02 |
16 | QKC | 0.01 | -7.98 |
17 | PORTAL | 0.80 | -7.95 |
18 | PIXEL | 0.41 | -7.92 |
19 | UTK | 0.08 | -7.74 |
20 | XAI | 0.72 | -7.66 |
21 | MANTA | 1.73 | -7.65 |
22 | ETHFI | 3.88 | -7.57 |
23 | BONK | <0.01 | -7.52 |
24 | FLOKI | <0.01 | -7.52 |
25 | METIS | 58.41 | -7.40 |
26 | SSV | 42.17 | -7.38 |
27 | TAO | 436.80 | -7.34 |
28 | IOTX | 0.05 | -7.10 |
29 | PHA | 0.20 | -7.07 |
30 | SUSHI | 1.00 | -7.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận