Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,075.47 | 4,248,615,695.65 |
2 | ETH | 3,679.54 | 3,414,558,419.37 |
3 | ARS | 1,140.00 | 2,302,478,819.10 |
4 | SOL | 184.72 | 1,111,698,185.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 628,433,296.76 |
6 | DOGE | 0.16 | 296,576,666.61 |
7 | WIF | 2.79 | 258,031,603.28 |
8 | XRP | 0.54 | 245,204,782.96 |
9 | BONK | <0.01 | 216,166,592.40 |
10 | GALA | 0.04 | 189,643,799.65 |
11 | ENA | 0.86 | 158,924,906.28 |
12 | RUNE | 7.07 | 154,851,465.62 |
13 | NEAR | 8.17 | 141,265,262.62 |
14 | BOME | 0.01 | 129,738,715.52 |
15 | FTM | 0.92 | 123,269,471.62 |
16 | AVAX | 40.16 | 120,498,372.04 |
17 | LINK | 16.99 | 112,471,901.28 |
18 | RNDR | 11.07 | 106,568,371.68 |
19 | ETHFI | 4.06 | 97,596,673.18 |
20 | PENDLE | 6.21 | 96,411,040.73 |
21 | FLOKI | <0.01 | 95,333,173.95 |
22 | OP | 2.87 | 92,215,660.66 |
23 | ETC | 31.63 | 87,504,655.10 |
24 | WLD | 5.12 | 85,992,748.56 |
25 | PYTH | 0.49 | 82,975,083.21 |
26 | ADA | 0.50 | 82,272,788.25 |
27 | FIL | 6.12 | 74,204,270.02 |
28 | LDO | 2.24 | 72,682,687.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | LDO | 2.24 | +30.71 |
2 | METIS | 77.00 | +30.22 |
3 | PYTH | 0.49 | +29.30 |
4 | ENS | 18.53 | +29.13 |
5 | REZ | 0.13 | +27.69 |
6 | BONK | <0.01 | +24.48 |
7 | ETHFI | 4.06 | +23.79 |
8 | AUCTION | 16.71 | +23.23 |
9 | PENDLE | 6.21 | +20.66 |
10 | BEAMX | 0.03 | +20.34 |
11 | ENA | 0.86 | +19.86 |
12 | CYBER | 8.89 | +19.71 |
13 | ETH | 3,679.54 | +19.00 |
14 | WBETH | 3,820.32 | +18.99 |
15 | PEPE | <0.01 | +18.76 |
16 | UNI | 9.20 | +18.34 |
17 | ACE | 5.24 | +17.64 |
18 | BLUR | 0.41 | +17.07 |
19 | GNO | 352.50 | +16.84 |
20 | INJ | 28.35 | +16.33 |
21 | SAGA | 2.34 | +16.24 |
22 | OP | 2.87 | +16.22 |
23 | MANTA | 1.67 | +16.18 |
24 | GMX | 33.70 | +15.93 |
25 | UNFI | 4.99 | +15.69 |
26 | WNXM | 78.36 | +15.49 |
27 | BAL | 3.94 | +14.94 |
28 | AAVE | 98.60 | +14.64 |
29 | SKL | 0.08 | +14.41 |
30 | OMNI | 15.78 | +14.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận