Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,690.29 | 3,364,039,445.91 |
2 | ARS | 1,079.50 | 2,166,101,735.70 |
3 | ETH | 2,967.37 | 1,668,513,917.22 |
4 | SOL | 123.63 | 773,093,343.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 356,652,723.16 |
6 | DOGE | 0.13 | 241,784,543.72 |
7 | XRP | 0.50 | 200,587,719.45 |
8 | ENA | 0.78 | 187,040,112.78 |
9 | ETHFI | 3.59 | 155,719,528.08 |
10 | WIF | 2.40 | 153,284,481.68 |
11 | ORDI | 32.31 | 107,792,747.11 |
12 | NEAR | 6.05 | 105,300,684.66 |
13 | BONK | <0.01 | 101,269,601.19 |
14 | BOME | <0.01 | 96,900,484.46 |
15 | AVAX | 32.21 | 89,043,893.26 |
16 | RUNE | 4.82 | 86,522,980.10 |
17 | TRX | 0.12 | 80,212,933.11 |
18 | OP | 2.49 | 80,103,482.14 |
19 | WLD | 4.42 | 65,736,436.11 |
20 | SUI | 1.11 | 61,309,242.24 |
21 | AR | 29.04 | 60,346,386.00 |
22 | PENDLE | 4.18 | 57,951,898.63 |
23 | ADA | 0.44 | 56,931,876.41 |
24 | BCH | 424.40 | 54,896,844.18 |
25 | JTO | 2.87 | 54,454,224.85 |
26 | FTM | 0.65 | 54,449,968.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.31 | -23.35 |
2 | COMBO | 0.61 | -22.30 |
3 | COS | 0.01 | -21.69 |
4 | AR | 29.04 | -19.21 |
5 | STX | 1.97 | -18.77 |
6 | AMP | <0.01 | -16.53 |
7 | PROM | 8.21 | -16.18 |
8 | HIGH | 3.31 | -15.95 |
9 | ETHFI | 3.59 | -15.60 |
10 | POND | 0.02 | -14.36 |
11 | ELF | 0.52 | -14.23 |
12 | CHR | 0.26 | -14.08 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -13.97 |
14 | ANKR | 0.05 | -13.75 |
15 | OMNI | 17.33 | -13.48 |
16 | ORN | 1.44 | -13.44 |
17 | ENA | 0.78 | -13.12 |
18 | ERN | 3.62 | -13.12 |
19 | REI | 0.07 | -12.92 |
20 | ACE | 4.62 | -12.89 |
21 | RPL | 18.67 | -12.64 |
22 | ONG | 0.55 | -12.43 |
23 | NEO | 15.98 | -12.39 |
24 | BEL | 0.75 | -12.18 |
25 | LDO | 1.90 | -12.05 |
26 | VOXEL | 0.22 | -12.00 |
27 | REQ | 0.12 | -11.92 |
28 | GAS | 4.79 | -11.90 |
29 | SAGA | 3.12 | -11.86 |
30 | ACH | 0.03 | -11.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận