Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,463,823,979.80 |
2 | ETH | 3,316.62 | 1,204,508,762.68 |
3 | BTC | 63,658.43 | 1,074,805,306.41 |
4 | SOL | 142.30 | 478,246,672.22 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,139,587.87 |
6 | ETHFI | 4.59 | 224,089,076.06 |
7 | NEAR | 7.19 | 143,770,182.17 |
8 | ENA | 0.87 | 125,211,758.84 |
9 | OP | 2.72 | 123,209,619.02 |
10 | BONK | <0.01 | 108,947,089.25 |
11 | WIF | 2.76 | 100,121,515.84 |
12 | DOGE | 0.15 | 88,887,153.51 |
13 | GLM | 0.53 | 88,230,251.26 |
14 | BOME | 0.01 | 72,449,750.77 |
15 | XRP | 0.52 | 65,113,654.56 |
16 | ETC | 28.87 | 61,193,822.95 |
17 | RUNE | 5.22 | 54,130,663.98 |
18 | AVAX | 34.85 | 53,001,681.85 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,925,736.77 |
20 | STRK | 1.29 | 45,898,631.45 |
21 | WLD | 4.81 | 44,800,160.23 |
22 | AR | 36.95 | 42,347,306.07 |
23 | COS | 0.02 | 40,954,257.46 |
24 | LEVER | <0.01 | 40,607,471.75 |
25 | LTC | 84.66 | 38,960,612.20 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,547,467.27 |
27 | ATA | 0.24 | 38,431,429.91 |
28 | SSV | 53.45 | 36,736,861.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.59 | +33.14 |
2 | ATA | 0.24 | +31.64 |
3 | AKRO | <0.01 | +16.61 |
4 | AR | 36.95 | +15.64 |
5 | OP | 2.72 | +14.50 |
6 | COMBO | 0.82 | +14.46 |
7 | SSV | 53.45 | +12.95 |
8 | ENS | 16.67 | +12.79 |
9 | ONG | 0.65 | +12.22 |
10 | OAX | 0.23 | +11.66 |
11 | VANRY | 0.18 | +11.55 |
12 | STRK | 1.29 | +11.23 |
13 | METIS | 67.82 | +10.55 |
14 | SAGA | 3.91 | +10.37 |
15 | OM | 0.78 | +9.28 |
16 | LDO | 2.13 | +9.27 |
17 | AEVO | 1.60 | +9.00 |
18 | MAV | 0.42 | +8.92 |
19 | ILV | 103.28 | +8.84 |
20 | LQTY | 1.16 | +8.02 |
21 | ENA | 0.87 | +7.91 |
22 | ETC | 28.87 | +7.80 |
23 | W | 0.65 | +7.60 |
24 | MANTA | 1.83 | +6.64 |
25 | NEO | 18.71 | +6.25 |
26 | GALA | 0.05 | +6.10 |
27 | WNXM | 69.22 | +6.07 |
28 | TFUEL | 0.11 | +5.99 |
29 | KEY | <0.01 | +5.87 |
30 | BOND | 3.00 | +5.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.76 |
2 | LEVER | <0.01 | -12.19 |
3 | IQ | <0.01 | -9.37 |
4 | BNX | 0.96 | -4.11 |
5 | MBOX | 0.36 | -3.78 |
6 | DATA | 0.06 | -3.31 |
7 | GAL | 4.45 | -2.86 |
8 | BLZ | 0.33 | -2.48 |
9 | RARE | 0.11 | -2.17 |
10 | VITE | 0.02 | -2.01 |
11 | PIVX | 0.36 | -1.99 |
12 | ENJ | 0.31 | -1.95 |
13 | CTXC | 0.32 | -1.75 |
14 | QKC | 0.01 | -1.59 |
15 | CTK | 0.70 | -1.53 |
16 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
17 | CREAM | 43.95 | -1.26 |
18 | HIGH | 3.95 | -1.10 |
19 | ATM | 3.12 | -1.08 |
20 | DODO | 0.18 | -1.00 |
21 | HBAR | 0.11 | -0.84 |
22 | SFP | 0.78 | -0.84 |
23 | WING | 6.08 | -0.65 |
24 | PUNDIX | 0.66 | -0.60 |
25 | ARDR | 0.11 | -0.55 |
26 | CVC | 0.17 | -0.54 |
27 | PORTO | 2.57 | -0.47 |
28 | BURGER | 0.48 | -0.41 |
29 | JTO | 3.15 | -0.32 |
30 | USDP | 1.00 | -0.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận