Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.90 | 2,451,746,658.30 |
2 | BTC | 61,938.87 | 1,721,679,766.50 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,242,500,666.52 |
4 | ETH | 2,907.29 | 770,857,040.69 |
5 | SOL | 146.77 | 484,632,273.47 |
6 | DOGE | 0.15 | 390,505,101.23 |
7 | WIF | 3.08 | 320,858,961.92 |
8 | WLD | 5.14 | 234,429,201.94 |
9 | FLOKI | <0.01 | 220,747,688.87 |
10 | BOME | 0.01 | 212,117,378.70 |
11 | RNDR | 10.23 | 170,136,518.02 |
12 | XRP | 0.51 | 128,959,749.71 |
13 | ENA | 0.73 | 120,693,161.30 |
14 | BONK | <0.01 | 118,906,376.47 |
15 | NEAR | 7.13 | 104,901,619.92 |
16 | RUNE | 5.66 | 90,186,809.98 |
17 | AVAX | 32.68 | 67,888,142.64 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 64,393,779.24 |
19 | ORDI | 37.16 | 58,893,142.62 |
20 | ICP | 12.02 | 49,627,081.34 |
21 | ARKM | 2.32 | 44,187,398.85 |
22 | 1000SATS | <0.01 | 44,051,259.31 |
23 | JTO | 3.88 | 42,737,067.40 |
24 | SAGA | 2.27 | 42,447,142.33 |
25 | AR | 38.33 | 37,202,350.01 |
26 | ADA | 0.43 | 36,323,437.76 |
27 | LTC | 80.01 | 36,260,288.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +22.65 |
2 | PEPE | <0.01 | +14.86 |
3 | VIC | 0.50 | +11.84 |
4 | FLOKI | <0.01 | +8.21 |
5 | CHR | 0.29 | +8.06 |
6 | BNX | 0.97 | +6.61 |
7 | ARK | 0.83 | +4.73 |
8 | DOGE | 0.15 | +4.26 |
9 | BOME | 0.01 | +4.22 |
10 | BLZ | 0.37 | +4.17 |
11 | MTL | 1.81 | +3.14 |
12 | QI | 0.02 | +2.91 |
13 | MBL | <0.01 | +2.85 |
14 | XEC | <0.01 | +2.83 |
15 | KEY | <0.01 | +1.88 |
16 | MEME | 0.03 | +1.70 |
17 | XVG | <0.01 | +1.61 |
18 | 1INCH | 0.37 | +1.46 |
19 | ACH | 0.03 | +1.45 |
20 | JASMY | 0.02 | +1.45 |
21 | CITY | 3.34 | +1.06 |
22 | 1000SATS | <0.01 | +0.90 |
23 | YFI | 6,739.00 | +0.88 |
24 | OM | 0.72 | +0.87 |
25 | FIRO | 1.53 | +0.86 |
26 | BICO | 0.42 | +0.83 |
27 | GMX | 28.25 | +0.82 |
28 | XEM | 0.04 | +0.82 |
29 | ICP | 12.02 | +0.76 |
30 | KSM | 28.57 | +0.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.14 | -11.37 |
2 | RNDR | 10.23 | -9.62 |
3 | SAGA | 2.27 | -9.62 |
4 | ENA | 0.73 | -9.31 |
5 | UMA | 3.74 | -9.02 |
6 | ERN | 4.11 | -8.88 |
7 | NULS | 0.57 | -8.54 |
8 | DYM | 2.60 | -8.49 |
9 | RAD | 1.65 | -8.36 |
10 | OMNI | 15.00 | -8.20 |
11 | ORN | 1.26 | -7.88 |
12 | ETHFI | 3.35 | -7.42 |
13 | W | 0.53 | -7.32 |
14 | FARM | 64.25 | -7.29 |
15 | XNO | 1.04 | -7.14 |
16 | POND | 0.02 | -6.89 |
17 | FORTH | 3.81 | -6.75 |
18 | RUNE | 5.66 | -6.67 |
19 | PROM | 9.27 | -6.60 |
20 | REZ | 0.11 | -6.53 |
21 | USTC | 0.02 | -6.43 |
22 | DYDX | 1.91 | -6.25 |
23 | VOXEL | 0.20 | -6.12 |
24 | NMR | 24.97 | -6.09 |
25 | VGX | 0.08 | -6.08 |
26 | OG | 4.13 | -6.02 |
27 | AERGO | 0.12 | -5.98 |
28 | BLUR | 0.35 | -5.84 |
29 | TIA | 8.55 | -5.84 |
30 | POLYX | 0.37 | -5.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận