Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,333,992,954.00 |
2 | ETH | 3,197.21 | 1,144,361,290.62 |
3 | BTC | 62,540.00 | 1,133,421,148.18 |
4 | SOL | 136.29 | 447,474,821.04 |
5 | ETHFI | 4.54 | 277,296,205.39 |
6 | PEPE | <0.01 | 260,747,225.46 |
7 | ENA | 0.82 | 123,896,845.67 |
8 | BONK | <0.01 | 100,991,330.21 |
9 | DOGE | 0.15 | 97,104,061.80 |
10 | NEAR | 6.96 | 95,771,438.25 |
11 | XRP | 0.51 | 90,945,077.29 |
12 | OP | 2.59 | 87,110,867.38 |
13 | WIF | 2.65 | 86,728,336.52 |
14 | GLM | 0.54 | 85,556,344.85 |
15 | BOME | <0.01 | 72,573,725.42 |
16 | ETC | 27.57 | 59,390,707.78 |
17 | RUNE | 5.08 | 46,333,749.39 |
18 | AVAX | 33.68 | 44,455,881.67 |
19 | ATA | 0.25 | 41,399,028.45 |
20 | AR | 36.29 | 41,365,399.37 |
21 | WLD | 4.64 | 39,350,882.30 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,014,992.41 |
23 | COS | 0.02 | 34,965,020.55 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,474,366.16 |
25 | LTC | 83.75 | 34,204,501.43 |
26 | TRX | 0.12 | 33,175,914.51 |
27 | SSV | 51.95 | 32,577,850.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.70 | -23.48 |
2 | COS | 0.02 | -20.28 |
3 | HIFI | 0.80 | -8.35 |
4 | VITE | 0.02 | -8.33 |
5 | LEVER | <0.01 | -8.05 |
6 | PIVX | 0.35 | -7.78 |
7 | POLYX | 0.38 | -7.72 |
8 | ARKM | 2.03 | -7.67 |
9 | PUNDIX | 0.63 | -7.18 |
10 | PEOPLE | 0.02 | -7.15 |
11 | CTK | 0.68 | -7.12 |
12 | GNS | 3.30 | -7.00 |
13 | HIGH | 3.96 | -6.94 |
14 | MAGIC | 0.78 | -6.75 |
15 | TIA | 9.74 | -6.71 |
16 | MBOX | 0.35 | -6.64 |
17 | MEME | 0.03 | -6.63 |
18 | ELF | 0.60 | -6.62 |
19 | BEL | 0.86 | -6.58 |
20 | BLUR | 0.40 | -6.57 |
21 | GLMR | 0.30 | -6.54 |
22 | RARE | 0.11 | -6.44 |
23 | CTXC | 0.31 | -6.40 |
24 | IRIS | 0.03 | -6.38 |
25 | SAGA | 3.60 | -6.36 |
26 | BONK | <0.01 | -6.32 |
27 | AGLD | 1.12 | -6.20 |
28 | DAR | 0.15 | -6.20 |
29 | XVG | <0.01 | -6.17 |
30 | RVN | 0.03 | -6.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận