Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,483,794,444.90 |
2 | ETH | 3,321.47 | 1,209,816,125.05 |
3 | BTC | 63,555.99 | 1,100,762,949.00 |
4 | SOL | 142.06 | 487,574,130.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,740,331.73 |
6 | ETHFI | 4.54 | 210,391,365.61 |
7 | NEAR | 7.25 | 144,785,326.78 |
8 | ENA | 0.86 | 121,327,590.47 |
9 | OP | 2.73 | 118,689,498.48 |
10 | BONK | <0.01 | 111,783,366.28 |
11 | WIF | 2.75 | 100,971,132.35 |
12 | GLM | 0.53 | 98,035,993.35 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,802,979.53 |
14 | BOME | 0.01 | 71,917,285.92 |
15 | XRP | 0.52 | 64,493,620.24 |
16 | ETC | 29.02 | 60,485,087.62 |
17 | RUNE | 5.20 | 54,324,782.56 |
18 | AVAX | 34.68 | 51,928,054.44 |
19 | WLD | 4.83 | 46,059,823.52 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,414,328.67 |
21 | STRK | 1.31 | 45,039,952.26 |
22 | LTC | 85.09 | 42,074,096.56 |
23 | COS | 0.02 | 41,735,529.32 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,465,901.78 |
25 | AR | 36.92 | 39,220,595.43 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,682,781.94 |
27 | SSV | 54.25 | 36,459,273.22 |
28 | ATA | 0.25 | 34,897,421.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.54 | +32.91 |
2 | ATA | 0.25 | +32.36 |
3 | OP | 2.73 | +17.63 |
4 | AKRO | <0.01 | +15.41 |
5 | SSV | 54.25 | +15.01 |
6 | AR | 36.92 | +14.51 |
7 | STRK | 1.31 | +13.95 |
8 | ENS | 17.02 | +13.54 |
9 | COMBO | 0.80 | +12.56 |
10 | OM | 0.79 | +12.15 |
11 | ONG | 0.65 | +11.86 |
12 | METIS | 66.88 | +9.32 |
13 | MAV | 0.42 | +9.23 |
14 | ILV | 102.93 | +9.04 |
15 | ETC | 29.02 | +8.41 |
16 | VANRY | 0.17 | +8.17 |
17 | SAGA | 3.84 | +7.99 |
18 | LDO | 2.09 | +7.23 |
19 | HIGH | 4.04 | +7.21 |
20 | PEPE | <0.01 | +7.04 |
21 | GALA | 0.05 | +6.96 |
22 | KEY | <0.01 | +6.65 |
23 | IQ | <0.01 | +6.54 |
24 | WNXM | 68.85 | +6.53 |
25 | LQTY | 1.14 | +6.32 |
26 | ICP | 13.72 | +6.18 |
27 | MANTA | 1.82 | +6.18 |
28 | UNI | 8.18 | +6.15 |
29 | OAX | 0.22 | +6.00 |
30 | ENA | 0.86 | +5.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -16.74 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.40 |
3 | GLM | 0.53 | -6.51 |
4 | POWR | 0.32 | -5.29 |
5 | DATA | 0.06 | -3.14 |
6 | GAL | 4.46 | -3.04 |
7 | ARDR | 0.11 | -2.70 |
8 | ORN | 1.66 | -2.48 |
9 | CVC | 0.17 | -2.45 |
10 | DODO | 0.18 | -2.35 |
11 | LOOM | 0.09 | -2.32 |
12 | MBOX | 0.36 | -1.94 |
13 | CREAM | 44.05 | -1.83 |
14 | RARE | 0.11 | -1.65 |
15 | CTK | 0.69 | -1.63 |
16 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
17 | QKC | 0.01 | -1.44 |
18 | ENJ | 0.31 | -1.29 |
19 | VITE | 0.02 | -1.17 |
20 | ATM | 3.12 | -1.02 |
21 | PUNDIX | 0.66 | -0.99 |
22 | BLZ | 0.34 | -0.94 |
23 | POLYX | 0.41 | -0.88 |
24 | STEEM | 0.28 | -0.78 |
25 | PIVX | 0.36 | -0.73 |
26 | POND | 0.02 | -0.67 |
27 | WING | 6.04 | -0.66 |
28 | ACH | 0.03 | -0.50 |
29 | TROY | <0.01 | -0.49 |
30 | BNX | 0.99 | -0.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận