Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,393,856,182.20 |
2 | BTC | 62,858.01 | 1,065,937,495.63 |
3 | ETH | 3,256.55 | 1,006,284,435.56 |
4 | SOL | 137.27 | 417,621,658.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 247,125,611.35 |
6 | ETHFI | 4.33 | 243,408,725.94 |
7 | ENA | 0.85 | 131,138,756.36 |
8 | BONK | <0.01 | 103,086,592.11 |
9 | NEAR | 7.04 | 96,925,896.40 |
10 | OP | 2.63 | 90,866,772.57 |
11 | WIF | 2.63 | 89,629,645.88 |
12 | DOGE | 0.15 | 82,782,809.04 |
13 | GLM | 0.52 | 75,409,317.15 |
14 | XRP | 0.51 | 69,146,725.75 |
15 | BOME | <0.01 | 66,936,164.20 |
16 | ETC | 27.96 | 58,429,355.82 |
17 | ATA | 0.24 | 44,536,980.56 |
18 | RUNE | 5.09 | 43,872,346.84 |
19 | AVAX | 33.87 | 43,365,185.33 |
20 | WLD | 4.69 | 41,722,888.13 |
21 | AR | 35.71 | 38,783,136.79 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,407,863.64 |
23 | COS | 0.02 | 36,924,763.77 |
24 | SSV | 52.39 | 35,519,864.15 |
25 | STRK | 1.26 | 34,899,172.34 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,625,185.52 |
27 | LTC | 83.78 | 32,430,336.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +19.39 |
2 | ETHFI | 4.33 | +14.92 |
3 | OAX | 0.23 | +11.81 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.78 |
5 | ONG | 0.63 | +8.27 |
6 | COMBO | 0.80 | +8.10 |
7 | AR | 35.71 | +6.48 |
8 | SSV | 52.39 | +5.65 |
9 | GLM | 0.52 | +4.93 |
10 | ASR | 4.10 | +4.80 |
11 | PSG | 5.49 | +4.33 |
12 | BOND | 2.98 | +3.51 |
13 | LDO | 2.12 | +3.41 |
14 | METIS | 66.08 | +2.85 |
15 | MKR | 3,066.00 | +2.27 |
16 | NEO | 18.10 | +1.86 |
17 | OM | 0.77 | +1.44 |
18 | ICP | 13.52 | +1.43 |
19 | VOXEL | 0.27 | +1.37 |
20 | LQTY | 1.12 | +1.36 |
21 | TRX | 0.12 | +1.21 |
22 | MAV | 0.40 | +1.18 |
23 | BAR | 2.70 | +1.12 |
24 | WNXM | 68.10 | +1.04 |
25 | ENA | 0.85 | +0.96 |
26 | OMNI | 20.60 | +0.93 |
27 | ETC | 27.96 | +0.87 |
28 | BONK | <0.01 | +0.85 |
29 | KMD | 0.41 | +0.69 |
30 | XNO | 1.18 | +0.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.80 | -17.76 |
2 | COS | 0.02 | -16.91 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.25 |
4 | HIGH | 3.82 | -9.64 |
5 | VITE | 0.02 | -8.55 |
6 | DATA | 0.06 | -8.15 |
7 | ARKM | 2.00 | -6.82 |
8 | ORN | 1.64 | -6.25 |
9 | CTK | 0.68 | -6.15 |
10 | PIVX | 0.35 | -6.01 |
11 | BNX | 0.94 | -5.94 |
12 | ACH | 0.03 | -5.87 |
13 | MBOX | 0.35 | -5.63 |
14 | RARE | 0.11 | -5.53 |
15 | BEL | 0.86 | -5.41 |
16 | BOME | <0.01 | -5.37 |
17 | GNS | 3.30 | -5.36 |
18 | PORTO | 2.52 | -5.27 |
19 | ENJ | 0.30 | -5.22 |
20 | WIF | 2.63 | -5.04 |
21 | RVN | 0.03 | -4.87 |
22 | MAGIC | 0.79 | -4.81 |
23 | MEME | 0.03 | -4.74 |
24 | ANKR | 0.05 | -4.58 |
25 | IQ | <0.01 | -4.49 |
26 | GLMR | 0.30 | -4.48 |
27 | TNSR | 0.90 | -4.45 |
28 | CTSI | 0.21 | -4.41 |
29 | LINA | <0.01 | -4.35 |
30 | ROSE | 0.10 | -4.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận