Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.60 | 2,497,745,787.70 |
2 | BTC | 61,903.01 | 2,014,273,064.19 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,048,371,662.02 |
4 | ETH | 2,914.70 | 862,809,739.92 |
5 | SOL | 146.04 | 538,354,016.15 |
6 | DOGE | 0.15 | 380,824,378.94 |
7 | WIF | 3.11 | 317,887,409.52 |
8 | WLD | 5.27 | 216,500,100.44 |
9 | BOME | 0.01 | 192,193,525.29 |
10 | FLOKI | <0.01 | 190,238,282.78 |
11 | RNDR | 10.35 | 183,979,867.82 |
12 | XRP | 0.51 | 131,663,725.38 |
13 | ENA | 0.75 | 122,404,928.59 |
14 | BONK | <0.01 | 116,826,990.54 |
15 | NEAR | 7.33 | 109,265,888.28 |
16 | RUNE | 5.54 | 98,373,866.24 |
17 | AVAX | 32.59 | 62,372,503.72 |
18 | ICP | 11.92 | 51,469,749.93 |
19 | ORDI | 37.68 | 50,796,091.13 |
20 | ARKM | 2.36 | 49,467,496.95 |
21 | JTO | 3.97 | 48,923,244.41 |
22 | SAGA | 2.28 | 45,831,783.90 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 43,976,054.42 |
24 | ADA | 0.44 | 43,720,819.56 |
25 | AR | 39.24 | 43,619,787.21 |
26 | LTC | 80.89 | 37,890,410.74 |
27 | ETHFI | 3.44 | 34,472,505.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +23.22 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +19.95 |
3 | CHR | 0.29 | +13.94 |
4 | FLOKI | <0.01 | +11.96 |
5 | ARK | 0.87 | +10.54 |
6 | WIF | 3.11 | +5.78 |
7 | BLZ | 0.38 | +5.04 |
8 | DOGE | 0.15 | +5.01 |
9 | MEME | 0.03 | +4.35 |
10 | NEAR | 7.33 | +4.32 |
11 | XEC | <0.01 | +4.10 |
12 | BOME | 0.01 | +3.61 |
13 | MBL | <0.01 | +3.33 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +3.32 |
15 | BONK | <0.01 | +2.56 |
16 | ORDI | 37.68 | +2.45 |
17 | HBAR | 0.11 | +1.95 |
18 | 1INCH | 0.37 | +1.93 |
19 | LEVER | <0.01 | +1.78 |
20 | ARPA | 0.07 | +1.62 |
21 | QTUM | 3.56 | +1.54 |
22 | BAKE | 0.27 | +1.47 |
23 | OM | 0.70 | +1.10 |
24 | WAXP | 0.06 | +1.04 |
25 | BNX | 0.91 | +1.03 |
26 | BICO | 0.42 | +1.01 |
27 | FXS | 4.13 | +1.00 |
28 | SC | <0.01 | +0.96 |
29 | BTTC | <0.01 | +0.86 |
30 | XEM | 0.04 | +0.82 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -14.67 |
2 | REZ | 0.11 | -12.35 |
3 | OMNI | 14.92 | -11.45 |
4 | WLD | 5.27 | -11.21 |
5 | AEVO | 1.05 | -10.18 |
6 | DYM | 2.58 | -10.00 |
7 | NMR | 25.20 | -10.00 |
8 | ARKM | 2.36 | -9.86 |
9 | AUCTION | 14.33 | -9.19 |
10 | RUNE | 5.54 | -9.12 |
11 | ENA | 0.75 | -8.95 |
12 | UMA | 3.85 | -8.85 |
13 | W | 0.53 | -8.79 |
14 | ERN | 4.21 | -8.75 |
15 | LDO | 1.64 | -8.72 |
16 | VIC | 0.41 | -8.52 |
17 | FOR | 0.02 | -8.38 |
18 | POWR | 0.30 | -8.15 |
19 | RLC | 2.99 | -8.12 |
20 | NULS | 0.57 | -8.04 |
21 | ETHFI | 3.44 | -7.60 |
22 | VGX | 0.08 | -7.56 |
23 | CTXC | 0.30 | -7.42 |
24 | FARM | 65.63 | -7.21 |
25 | TNSR | 0.82 | -7.12 |
26 | RARE | 0.13 | -7.09 |
27 | RNDR | 10.35 | -6.61 |
28 | TIA | 8.76 | -6.51 |
29 | OG | 4.21 | -6.49 |
30 | XNO | 1.05 | -6.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận