Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,785.99 | 2,647,065,363.86 |
2 | ARS | 1,088.90 | 1,954,985,542.90 |
3 | ETH | 3,020.11 | 949,285,406.72 |
4 | PEPE | <0.01 | 790,673,719.04 |
5 | SOL | 155.52 | 656,047,948.05 |
6 | FLOKI | <0.01 | 290,666,953.18 |
7 | WIF | 3.07 | 276,698,333.78 |
8 | DOGE | 0.15 | 264,055,595.44 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 177,921,855.69 |
10 | BOME | 0.01 | 177,039,458.95 |
11 | XRP | 0.52 | 165,452,767.36 |
12 | NEAR | 7.99 | 164,404,564.32 |
13 | RNDR | 10.86 | 157,954,270.35 |
14 | ENA | 0.74 | 140,194,797.65 |
15 | WLD | 5.14 | 136,131,861.46 |
16 | RUNE | 6.26 | 131,052,098.42 |
17 | AEVO | 0.81 | 130,471,998.95 |
18 | BONK | <0.01 | 93,029,306.71 |
19 | AVAX | 34.52 | 70,440,581.17 |
20 | AR | 45.22 | 63,684,683.71 |
21 | OP | 2.50 | 57,639,761.41 |
22 | ORDI | 38.85 | 57,603,375.54 |
23 | SUI | 1.01 | 50,077,301.50 |
24 | FTM | 0.76 | 49,633,092.68 |
25 | ARKM | 2.48 | 44,494,787.77 |
26 | JTO | 4.23 | 43,552,384.76 |
27 | ICP | 12.60 | 41,845,740.98 |
28 | PENDLE | 4.46 | 41,481,020.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +42.49 |
2 | IMX | 2.42 | +18.61 |
3 | FTM | 0.76 | +17.96 |
4 | AXL | 1.06 | +17.89 |
5 | SEI | 0.54 | +17.35 |
6 | GMX | 32.16 | +16.73 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.30 |
8 | JOE | 0.48 | +15.05 |
9 | AR | 45.22 | +14.83 |
10 | NEAR | 7.99 | +14.17 |
11 | CHR | 0.33 | +13.91 |
12 | TAO | 393.30 | +13.38 |
13 | RSR | <0.01 | +13.24 |
14 | STX | 2.19 | +13.21 |
15 | PENDLE | 4.46 | +12.92 |
16 | RUNE | 6.26 | +12.87 |
17 | SUI | 1.01 | +12.68 |
18 | YGG | 0.82 | +12.63 |
19 | PYTH | 0.46 | +12.47 |
20 | RLC | 3.31 | +12.34 |
21 | JTO | 4.23 | +12.11 |
22 | FLOKI | <0.01 | +11.85 |
23 | TRU | 0.11 | +11.50 |
24 | BICO | 0.46 | +11.45 |
25 | NMR | 27.38 | +11.44 |
26 | SUSHI | 1.12 | +11.32 |
27 | OCEAN | 0.94 | +11.31 |
28 | AGIX | 0.94 | +11.29 |
29 | JASMY | 0.02 | +11.04 |
30 | PIXEL | 0.37 | +10.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận