Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,051.90 | 2,108,421,221.30 |
2 | BTC | 62,674.00 | 1,641,846,515.97 |
3 | ETH | 2,963.69 | 769,881,069.52 |
4 | SOL | 145.17 | 471,468,271.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,726,292.63 |
6 | DOGE | 0.14 | 160,888,959.75 |
7 | WIF | 2.93 | 141,177,348.48 |
8 | XRP | 0.50 | 129,200,543.84 |
9 | RUNE | 6.02 | 127,038,480.33 |
10 | BOME | 0.01 | 125,859,576.67 |
11 | RNDR | 11.09 | 116,720,563.45 |
12 | WLD | 5.73 | 113,675,578.79 |
13 | ENA | 0.81 | 76,713,195.88 |
14 | NEAR | 7.06 | 74,262,081.91 |
15 | JTO | 3.81 | 57,932,902.21 |
16 | AR | 39.30 | 51,992,074.68 |
17 | UMA | 4.34 | 48,581,660.84 |
18 | AVAX | 33.44 | 45,558,097.07 |
19 | BONK | <0.01 | 43,777,494.95 |
20 | ARKM | 2.52 | 40,105,914.96 |
21 | ETHFI | 3.64 | 38,813,923.09 |
22 | FLOKI | <0.01 | 38,342,604.22 |
23 | FTM | 0.68 | 36,928,306.22 |
24 | ORDI | 36.77 | 35,135,194.08 |
25 | ADA | 0.45 | 34,817,323.56 |
26 | ICP | 11.93 | 34,349,130.35 |
27 | MATIC | 0.67 | 33,370,407.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.34 | +10.70 |
2 | POWR | 0.32 | +6.58 |
3 | COMP | 56.41 | +4.31 |
4 | LSK | 1.95 | +4.12 |
5 | SUSHI | 1.09 | +3.53 |
6 | STX | 2.05 | +3.01 |
7 | XVS | 9.48 | +2.71 |
8 | UTK | 0.08 | +2.58 |
9 | BTC | 62,674.00 | +2.52 |
10 | SFP | 0.82 | +2.38 |
11 | WBTC | 62,549.61 | +2.33 |
12 | DATA | 0.05 | +2.30 |
13 | ZEN | 8.49 | +2.04 |
14 | ADA | 0.45 | +1.88 |
15 | AAVE | 84.59 | +1.70 |
16 | NMR | 26.54 | +1.61 |
17 | ASR | 3.67 | +1.52 |
18 | POLYX | 0.40 | +1.40 |
19 | PERP | 1.02 | +1.40 |
20 | KSM | 28.74 | +1.30 |
21 | VANRY | 0.17 | +1.29 |
22 | RAD | 1.76 | +1.27 |
23 | LDO | 1.80 | +1.24 |
24 | WBETH | 3,074.48 | +1.21 |
25 | ETH | 2,963.69 | +1.21 |
26 | MKR | 2,721.00 | +1.12 |
27 | NEXO | 1.25 | +1.06 |
28 | ZRX | 0.46 | +0.94 |
29 | FUN | <0.01 | +0.93 |
30 | PEPE | <0.01 | +0.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.13 | -15.77 |
2 | PORTAL | 0.81 | -11.26 |
3 | AUCTION | 15.44 | -10.96 |
4 | SAGA | 2.57 | -10.41 |
5 | TNSR | 0.85 | -9.56 |
6 | AEVO | 1.13 | -9.41 |
7 | PENDLE | 3.97 | -8.51 |
8 | HIVE | 0.32 | -8.21 |
9 | REZ | 0.12 | -8.02 |
10 | FOR | 0.02 | -8.00 |
11 | NFP | 0.46 | -7.81 |
12 | HIGH | 4.48 | -7.65 |
13 | AERGO | 0.13 | -7.42 |
14 | XVG | <0.01 | -7.41 |
15 | LEVER | <0.01 | -7.07 |
16 | EPX | <0.01 | -6.76 |
17 | AR | 39.30 | -6.71 |
18 | SYN | 0.76 | -6.50 |
19 | JTO | 3.81 | -6.34 |
20 | RLC | 3.15 | -6.34 |
21 | PYTH | 0.43 | -6.00 |
22 | IMX | 2.13 | -5.93 |
23 | PIXEL | 0.37 | -5.73 |
24 | KEY | <0.01 | -5.71 |
25 | POLS | 0.69 | -5.65 |
26 | PEOPLE | 0.03 | -5.57 |
27 | W | 0.57 | -5.32 |
28 | FTM | 0.68 | -5.29 |
29 | REQ | 0.12 | -5.19 |
30 | GMX | 27.78 | -4.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận