Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,615,012,298.80 |
2 | BTC | 63,980.12 | 1,123,796,855.68 |
3 | ETH | 3,321.41 | 1,093,669,357.73 |
4 | SOL | 143.78 | 460,080,961.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 289,727,518.59 |
6 | NEAR | 7.27 | 152,003,250.32 |
7 | BONK | <0.01 | 126,143,239.02 |
8 | ENA | 0.86 | 123,598,401.52 |
9 | WIF | 2.81 | 121,651,639.32 |
10 | GLM | 0.47 | 115,713,150.03 |
11 | ETHFI | 4.35 | 106,706,654.06 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,504,477.65 |
13 | OP | 2.69 | 92,343,108.63 |
14 | BOME | 0.01 | 78,483,489.10 |
15 | XRP | 0.52 | 71,847,074.28 |
16 | RUNE | 5.24 | 64,236,278.04 |
17 | WLD | 4.96 | 59,187,244.18 |
18 | AVAX | 35.00 | 51,046,760.27 |
19 | COS | 0.02 | 50,876,444.84 |
20 | LTC | 85.02 | 50,004,432.69 |
21 | MATIC | 0.74 | 45,627,956.26 |
22 | ETC | 29.82 | 44,285,759.18 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,740,937.37 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,784,890.46 |
25 | STRK | 1.31 | 39,672,130.14 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,188,465.36 |
27 | FTM | 0.72 | 36,007,214.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.35 | +28.54 |
2 | ATA | 0.24 | +19.30 |
3 | COMBO | 0.82 | +18.44 |
4 | SSV | 53.16 | +17.12 |
5 | OP | 2.69 | +16.69 |
6 | ONG | 0.69 | +16.46 |
7 | AR | 36.21 | +15.05 |
8 | STRK | 1.31 | +14.85 |
9 | ENS | 16.99 | +14.72 |
10 | BLUR | 0.43 | +13.98 |
11 | SAGA | 3.90 | +12.39 |
12 | ETC | 29.82 | +11.81 |
13 | OM | 0.78 | +11.29 |
14 | HIGH | 4.23 | +11.02 |
15 | BONK | <0.01 | +10.99 |
16 | ILV | 105.05 | +10.93 |
17 | ARKM | 2.20 | +10.31 |
18 | AEVO | 1.55 | +10.29 |
19 | SEI | 0.62 | +10.24 |
20 | MANTA | 1.88 | +9.95 |
21 | VOXEL | 0.27 | +9.58 |
22 | METIS | 66.96 | +9.56 |
23 | MAV | 0.42 | +9.38 |
24 | CTSI | 0.21 | +9.38 |
25 | ANKR | 0.05 | +9.12 |
26 | PEPE | <0.01 | +8.75 |
27 | HIFI | 0.86 | +8.64 |
28 | MBOX | 0.37 | +8.54 |
29 | LDO | 2.11 | +8.50 |
30 | LQTY | 1.15 | +7.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -26.32 |
2 | GLM | 0.47 | -8.91 |
3 | ERN | 4.47 | -3.60 |
4 | LOOM | 0.09 | -3.24 |
5 | ASR | 4.01 | -2.90 |
6 | POWR | 0.32 | -2.63 |
7 | HBAR | 0.11 | -2.29 |
8 | LTC | 85.02 | -1.96 |
9 | ELF | 0.64 | -1.62 |
10 | CVC | 0.17 | -1.34 |
11 | BNX | 0.98 | -1.30 |
12 | SUN | 0.02 | -1.07 |
13 | SFP | 0.79 | -0.64 |
14 | REI | 0.09 | -0.56 |
15 | NULS | 0.66 | -0.50 |
16 | FARM | 84.29 | -0.48 |
17 | ROSE | 0.10 | -0.41 |
18 | EOS | 0.82 | -0.29 |
19 | USDP | 1.00 | -0.24 |
20 | SANTOS | 6.47 | -0.15 |
21 | ACM | 2.24 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận