Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,339.00 | 2,730,720,119.30 |
2 | ![]() |
61,367.99 | 1,691,157,314.71 |
3 | ![]() |
3,373.78 | 708,018,438.06 |
4 | ![]() |
4,024.00 | 629,683,398.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 486,247,500.16 |
6 | ![]() |
136.85 | 419,067,841.17 |
7 | ![]() |
2.00 | 216,415,632.04 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,811,746.52 |
9 | ![]() |
0.12 | 83,588,584.13 |
10 | ![]() |
0.70 | 78,568,912.17 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,502,385.53 |
12 | ![]() |
37.44 | 68,870,928.22 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,044,570.93 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,913,306.35 |
15 | ![]() |
25.89 | 49,233,588.46 |
16 | ![]() |
3.56 | 47,805,468.08 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,959,972.14 |
18 | ![]() |
5.20 | 46,115,110.06 |
19 | ![]() |
0.16 | 38,020,498.78 |
20 | ![]() |
2.82 | 35,332,535.65 |
21 | ![]() |
0.57 | 34,889,470.11 |
22 | ![]() |
4.12 | 34,087,586.37 |
23 | ![]() |
0.12 | 31,905,219.33 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,045,130.14 |
25 | ![]() |
2.65 | 30,190,127.48 |
26 | ![]() |
2.36 | 29,647,046.27 |
27 | ![]() |
24.64 | 29,428,825.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.63 | +41.23 |
2 | ![]() |
3.32 | +15.30 |
3 | ![]() |
3.31 | +9.25 |
4 | ![]() |
1.17 | +8.61 |
5 | ![]() |
1.74 | +8.06 |
6 | ![]() |
3.23 | +6.71 |
7 | ![]() |
24.64 | +6.62 |
8 | ![]() |
<0.01 | +5.81 |
9 | ![]() |
3.56 | +5.17 |
10 | ![]() |
2.00 | +4.91 |
11 | ![]() |
0.31 | +4.43 |
12 | ![]() |
<0.01 | +4.25 |
13 | ![]() |
37.44 | +3.63 |
14 | ![]() |
0.72 | +3.58 |
15 | ![]() |
0.22 | +3.54 |
16 | ![]() |
0.39 | +3.44 |
17 | ![]() |
0.72 | +3.41 |
18 | ![]() |
4.98 | +3.11 |
19 | ![]() |
0.02 | +3.00 |
20 | ![]() |
0.36 | +2.94 |
21 | ![]() |
0.09 | +2.87 |
22 | ![]() |
0.18 | +2.80 |
23 | ![]() |
0.26 | +2.75 |
24 | ![]() |
25.89 | +2.58 |
25 | ![]() |
2.66 | +2.46 |
26 | ![]() |
0.22 | +2.21 |
27 | ![]() |
0.58 | +2.20 |
28 | ![]() |
0.16 | +2.02 |
29 | ![]() |
0.12 | +1.90 |
30 | ![]() |
0.08 | +1.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
64.48 | -7.99 |
2 | ![]() |
5.20 | -6.91 |
3 | ![]() |
0.24 | -6.59 |
4 | ![]() |
0.28 | -6.40 |
5 | ![]() |
27.89 | -5.82 |
6 | ![]() |
5.48 | -5.54 |
7 | ![]() |
0.03 | -5.31 |
8 | ![]() |
6.58 | -5.19 |
9 | ![]() |
0.45 | -4.82 |
10 | ![]() |
0.14 | -4.73 |
11 | ![]() |
0.75 | -4.53 |
12 | ![]() |
0.85 | -4.41 |
13 | ![]() |
0.39 | -4.34 |
14 | ![]() |
0.57 | -4.27 |
15 | ![]() |
0.14 | -4.26 |
16 | ![]() |
2.25 | -4.01 |
17 | ![]() |
0.47 | -3.98 |
18 | ![]() |
<0.01 | -3.96 |
19 | ![]() |
0.70 | -3.75 |
20 | ![]() |
2.65 | -3.71 |
21 | ![]() |
2.82 | -3.63 |
22 | ![]() |
0.71 | -3.60 |
23 | ![]() |
0.36 | -3.56 |
24 | ![]() |
<0.01 | -3.54 |
25 | ![]() |
1.35 | -3.42 |
26 | ![]() |
23.24 | -3.37 |
27 | ![]() |
1.69 | -3.37 |
28 | ![]() |
0.12 | -3.36 |
29 | ![]() |
0.16 | -3.32 |
30 | ![]() |
0.20 | -3.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận