Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,943.89 | 2,946,308,302.19 |
2 | ARS | 1,087.80 | 2,054,387,435.10 |
3 | ETH | 3,005.80 | 1,140,810,307.94 |
4 | SOL | 161.93 | 834,111,596.07 |
5 | PEPE | <0.01 | 770,749,894.08 |
6 | WIF | 2.99 | 311,687,146.57 |
7 | FLOKI | <0.01 | 306,864,227.18 |
8 | DOGE | 0.16 | 295,887,423.41 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 213,863,593.22 |
10 | NEAR | 8.11 | 206,595,374.86 |
11 | BOME | 0.01 | 203,347,613.16 |
12 | XRP | 0.52 | 173,833,718.70 |
13 | RNDR | 10.62 | 169,026,586.36 |
14 | ENA | 0.73 | 147,717,040.37 |
15 | AEVO | 0.79 | 145,908,343.51 |
16 | RUNE | 6.34 | 141,094,229.27 |
17 | WLD | 4.98 | 125,794,845.74 |
18 | BONK | <0.01 | 98,897,968.46 |
19 | FTM | 0.77 | 83,431,827.35 |
20 | AVAX | 34.80 | 77,802,888.22 |
21 | AR | 43.93 | 72,743,354.67 |
22 | OP | 2.46 | 63,355,847.49 |
23 | ORDI | 38.38 | 61,030,924.80 |
24 | JTO | 4.53 | 57,933,437.41 |
25 | SUI | 0.98 | 57,717,180.78 |
26 | ARKM | 2.39 | 47,213,800.60 |
27 | ICP | 12.37 | 44,478,922.71 |
28 | PENDLE | 4.34 | 44,382,040.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.74 |
2 | FTM | 0.77 | +19.60 |
3 | BOME | 0.01 | +17.74 |
4 | RAY | 1.76 | +17.48 |
5 | JTO | 4.53 | +17.14 |
6 | TFUEL | 0.11 | +16.13 |
7 | NEAR | 8.11 | +16.12 |
8 | RSR | <0.01 | +16.11 |
9 | IMX | 2.34 | +15.65 |
10 | BEAMX | 0.02 | +15.44 |
11 | ZRX | 0.51 | +15.02 |
12 | SEI | 0.53 | +14.62 |
13 | CHR | 0.33 | +14.49 |
14 | JOE | 0.49 | +14.40 |
15 | RUNE | 6.34 | +14.34 |
16 | GMX | 31.61 | +14.24 |
17 | JASMY | 0.02 | +13.49 |
18 | SOL | 161.93 | +12.86 |
19 | DCR | 20.41 | +12.45 |
20 | OSMO | 0.88 | +12.43 |
21 | NMR | 27.71 | +12.41 |
22 | TRU | 0.11 | +12.37 |
23 | YGG | 0.83 | +12.24 |
24 | AGIX | 0.95 | +11.97 |
25 | STX | 2.14 | +11.83 |
26 | RLC | 3.32 | +11.53 |
27 | DOCK | 0.03 | +11.44 |
28 | OCEAN | 0.95 | +11.34 |
29 | PIVX | 0.33 | +11.12 |
30 | TAO | 384.00 | +10.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận