Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.30 | 2,134,027,820.40 |
2 | BTC | 61,014.01 | 709,732,860.64 |
3 | ETH | 2,922.80 | 344,054,148.79 |
4 | SOL | 146.94 | 224,336,297.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 170,811,332.52 |
6 | WIF | 3.01 | 102,339,504.06 |
7 | WLD | 5.89 | 89,228,854.27 |
8 | RNDR | 10.91 | 72,978,677.11 |
9 | RUNE | 5.89 | 63,713,448.03 |
10 | TNSR | 0.95 | 61,136,259.35 |
11 | BOME | 0.01 | 58,034,413.50 |
12 | DOGE | 0.14 | 57,336,824.45 |
13 | NEAR | 6.97 | 52,297,127.49 |
14 | ENA | 0.85 | 45,216,508.92 |
15 | XRP | 0.51 | 40,785,102.25 |
16 | JTO | 4.18 | 40,475,807.77 |
17 | AR | 41.59 | 34,152,404.08 |
18 | UMA | 3.82 | 32,503,062.01 |
19 | ARKM | 2.52 | 28,975,697.04 |
20 | AVAX | 33.67 | 28,733,474.73 |
21 | FTM | 0.71 | 28,597,821.08 |
22 | USTC | 0.02 | 27,277,696.95 |
23 | BONK | <0.01 | 26,434,203.52 |
24 | PEOPLE | 0.03 | 25,198,844.08 |
25 | ORDI | 36.42 | 24,123,138.36 |
26 | ARPA | 0.07 | 22,551,907.21 |
27 | ETHFI | 3.63 | 21,401,663.08 |
28 | FLOKI | <0.01 | 20,615,258.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +16.90 |
2 | USTC | 0.02 | +10.57 |
3 | AERGO | 0.14 | +9.46 |
4 | TNSR | 0.95 | +9.44 |
5 | PORTAL | 0.84 | +9.27 |
6 | XVG | <0.01 | +9.25 |
7 | ARPA | 0.07 | +8.75 |
8 | HIVE | 0.35 | +8.32 |
9 | GMX | 29.46 | +6.66 |
10 | JTO | 4.18 | +6.40 |
11 | GAL | 3.34 | +4.74 |
12 | AEVO | 1.26 | +4.67 |
13 | IMX | 2.26 | +4.01 |
14 | CVC | 0.17 | +3.90 |
15 | BAR | 2.48 | +3.90 |
16 | OM | 0.71 | +3.01 |
17 | HBAR | 0.11 | +2.72 |
18 | HIGH | 4.72 | +2.45 |
19 | AI | 1.17 | +2.37 |
20 | POND | 0.02 | +2.18 |
21 | PHA | 0.19 | +2.15 |
22 | IQ | <0.01 | +2.01 |
23 | POLYX | 0.38 | +1.94 |
24 | MOVR | 16.37 | +1.89 |
25 | PEOPLE | 0.03 | +1.78 |
26 | RPL | 19.57 | +1.72 |
27 | IOTX | 0.05 | +1.66 |
28 | CHESS | 0.18 | +1.61 |
29 | LUNC | <0.01 | +1.51 |
30 | OG | 4.54 | +1.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.82 | -10.01 |
2 | BAKE | 0.27 | -7.11 |
3 | IDEX | 0.06 | -6.75 |
4 | TRU | 0.11 | -6.18 |
5 | C98 | 0.26 | -4.80 |
6 | API3 | 2.34 | -4.76 |
7 | REZ | 0.14 | -4.72 |
8 | GLM | 0.54 | -4.61 |
9 | AXL | 1.04 | -4.60 |
10 | INJ | 23.92 | -4.59 |
11 | XEM | 0.04 | -4.56 |
12 | KMD | 0.39 | -4.48 |
13 | QI | 0.02 | -4.19 |
14 | REN | 0.06 | -4.18 |
15 | TFUEL | 0.10 | -3.96 |
16 | FXS | 4.19 | -3.96 |
17 | ASR | 3.61 | -3.89 |
18 | BICO | 0.42 | -3.84 |
19 | NEAR | 6.97 | -3.75 |
20 | BEL | 0.89 | -3.73 |
21 | ACE | 5.06 | -3.64 |
22 | AKRO | <0.01 | -3.62 |
23 | WING | 5.90 | -3.60 |
24 | BIFI | 374.80 | -3.43 |
25 | UTK | 0.08 | -3.38 |
26 | UMA | 3.82 | -3.29 |
27 | NFP | 0.49 | -3.26 |
28 | RSR | <0.01 | -3.24 |
29 | VIC | 0.47 | -3.20 |
30 | CELR | 0.03 | -3.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận