Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.80 | 1,956,923,125.60 |
2 | BTC | 61,320.00 | 736,914,876.22 |
3 | ETH | 2,924.61 | 304,873,473.70 |
4 | SOL | 144.70 | 195,201,120.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 186,199,672.68 |
6 | DOGE | 0.14 | 110,522,585.46 |
7 | RUNE | 6.15 | 95,879,319.30 |
8 | WIF | 2.98 | 65,866,650.90 |
9 | WLD | 5.87 | 61,824,746.07 |
10 | RNDR | 10.89 | 58,557,000.28 |
11 | BOME | 0.01 | 55,282,267.44 |
12 | JTO | 4.01 | 47,913,759.80 |
13 | XRP | 0.50 | 43,266,529.93 |
14 | NEAR | 6.88 | 39,240,192.86 |
15 | ENA | 0.83 | 39,126,379.95 |
16 | UMA | 4.35 | 38,414,584.05 |
17 | PORTAL | 0.84 | 37,176,377.92 |
18 | TNSR | 0.93 | 34,382,413.70 |
19 | AR | 42.49 | 29,253,990.38 |
20 | RARE | 0.14 | 27,525,114.24 |
21 | FTM | 0.71 | 24,239,589.51 |
22 | ETHFI | 3.66 | 20,782,062.16 |
23 | AVAX | 33.43 | 20,724,145.55 |
24 | ARPA | 0.07 | 18,919,012.29 |
25 | ARKM | 2.47 | 18,694,854.66 |
26 | BONK | <0.01 | 18,427,520.47 |
27 | GMX | 30.16 | 17,745,117.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +13.69 |
2 | UMA | 4.35 | +12.63 |
3 | RARE | 0.14 | +8.31 |
4 | QI | 0.02 | +6.28 |
5 | RUNE | 6.15 | +5.35 |
6 | LSK | 1.94 | +5.28 |
7 | ASR | 3.82 | +5.11 |
8 | AR | 42.49 | +5.03 |
9 | GMX | 30.16 | +4.69 |
10 | HIGH | 4.86 | +4.59 |
11 | NMR | 27.40 | +4.50 |
12 | SSV | 36.03 | +3.71 |
13 | CLV | 0.07 | +3.60 |
14 | PEPE | <0.01 | +3.17 |
15 | CVC | 0.17 | +3.11 |
16 | FLUX | 0.88 | +3.09 |
17 | CHZ | 0.13 | +2.86 |
18 | SUSHI | 1.08 | +2.77 |
19 | OMNI | 17.36 | +2.72 |
20 | ALPACA | 0.17 | +2.69 |
21 | IQ | <0.01 | +2.69 |
22 | SFP | 0.82 | +2.44 |
23 | POWR | 0.31 | +2.35 |
24 | BLZ | 0.38 | +2.11 |
25 | VGX | 0.09 | +1.89 |
26 | SYN | 0.80 | +1.73 |
27 | COMP | 54.40 | +1.61 |
28 | DATA | 0.05 | +1.44 |
29 | DEGO | 2.21 | +1.42 |
30 | VITE | 0.02 | +1.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -8.12 |
2 | HIVE | 0.34 | -7.79 |
3 | EPX | <0.01 | -6.39 |
4 | PYTH | 0.44 | -6.32 |
5 | TNSR | 0.93 | -5.64 |
6 | CELR | 0.03 | -5.52 |
7 | ARPA | 0.07 | -5.37 |
8 | C98 | 0.25 | -5.35 |
9 | AUCTION | 16.90 | -5.22 |
10 | IMX | 2.19 | -5.17 |
11 | VIC | 0.46 | -4.57 |
12 | ARK | 0.80 | -4.51 |
13 | MLN | 20.57 | -4.46 |
14 | WNXM | 61.10 | -4.20 |
15 | NKN | 0.11 | -3.92 |
16 | IDEX | 0.06 | -3.76 |
17 | BICO | 0.41 | -3.73 |
18 | JOE | 0.46 | -3.69 |
19 | JTO | 4.01 | -3.65 |
20 | PENDLE | 4.23 | -3.62 |
21 | ARKM | 2.47 | -3.58 |
22 | ANKR | 0.04 | -3.38 |
23 | XEM | 0.04 | -3.27 |
24 | PERP | 0.98 | -3.27 |
25 | REN | 0.05 | -3.19 |
26 | TRU | 0.11 | -3.15 |
27 | YGG | 0.79 | -3.15 |
28 | OMG | 0.62 | -3.14 |
29 | PEOPLE | 0.03 | -3.12 |
30 | DASH | 28.02 | -3.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận