Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.10 | 1,572,252,117.10 |
2 | BTC | 65,159.99 | 1,485,070,427.42 |
3 | ETH | 3,202.09 | 650,632,487.91 |
4 | SOL | 155.56 | 372,112,465.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 339,580,990.06 |
6 | DOGE | 0.17 | 262,507,660.29 |
7 | WIF | 3.59 | 190,772,835.75 |
8 | WLD | 6.31 | 185,262,596.06 |
9 | ENA | 0.92 | 139,413,056.35 |
10 | BOME | 0.01 | 130,387,239.50 |
11 | NEAR | 7.52 | 126,472,336.54 |
12 | RNDR | 9.90 | 117,366,914.64 |
13 | XRP | 0.54 | 107,056,014.17 |
14 | ARKM | 2.57 | 90,072,047.30 |
15 | ETHFI | 4.23 | 84,718,563.02 |
16 | BONK | <0.01 | 80,357,508.92 |
17 | AR | 38.67 | 78,160,453.79 |
18 | AVAX | 39.44 | 74,530,307.60 |
19 | SUI | 1.14 | 72,251,469.16 |
20 | FLOKI | <0.01 | 66,572,819.01 |
21 | RUNE | 5.56 | 57,826,661.43 |
22 | HBAR | 0.12 | 50,028,434.90 |
23 | ORDI | 41.82 | 49,048,417.69 |
24 | USTC | 0.02 | 47,809,796.05 |
25 | FIL | 6.40 | 46,644,332.07 |
26 | FTM | 0.74 | 39,226,730.87 |
27 | OP | 2.98 | 38,705,919.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.31 | +20.77 |
2 | USTC | 0.02 | +18.33 |
3 | NMR | 29.51 | +15.27 |
4 | RLC | 3.07 | +14.98 |
5 | RSR | <0.01 | +14.42 |
6 | ENA | 0.92 | +14.18 |
7 | AI | 1.21 | +12.83 |
8 | BOME | 0.01 | +11.55 |
9 | ERN | 4.56 | +11.38 |
10 | IQ | 0.01 | +11.21 |
11 | YGG | 0.91 | +10.90 |
12 | PHA | 0.21 | +10.76 |
13 | TRU | 0.12 | +9.83 |
14 | POND | 0.02 | +9.73 |
15 | PYTH | 0.57 | +9.67 |
16 | GALA | 0.05 | +9.64 |
17 | AGIX | 1.01 | +9.53 |
18 | ARKM | 2.57 | +9.45 |
19 | OCEAN | 1.02 | +9.39 |
20 | IDEX | 0.07 | +9.38 |
21 | HBAR | 0.12 | +9.12 |
22 | NFP | 0.51 | +8.88 |
23 | CTXC | 0.37 | +8.87 |
24 | TNSR | 0.94 | +8.71 |
25 | RNDR | 9.90 | +8.50 |
26 | TAO | 476.90 | +8.21 |
27 | RAY | 1.78 | +8.21 |
28 | LUNA | 0.64 | +8.18 |
29 | MOVR | 14.76 | +8.12 |
30 | KEY | <0.01 | +8.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận