Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,489,614,146.90 |
2 | ETH | 3,319.59 | 1,207,576,686.43 |
3 | BTC | 63,530.77 | 1,104,352,525.42 |
4 | SOL | 142.03 | 490,724,222.65 |
5 | PEPE | <0.01 | 260,192,757.68 |
6 | ETHFI | 4.49 | 201,096,490.28 |
7 | NEAR | 7.25 | 145,840,170.76 |
8 | ENA | 0.86 | 118,468,104.46 |
9 | BONK | <0.01 | 114,801,527.36 |
10 | OP | 2.70 | 114,165,450.40 |
11 | WIF | 2.75 | 102,573,286.90 |
12 | GLM | 0.53 | 96,688,384.55 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,910,797.26 |
14 | BOME | 0.01 | 72,043,212.83 |
15 | XRP | 0.52 | 64,801,488.98 |
16 | ETC | 29.03 | 60,371,750.78 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,862,653.35 |
18 | AVAX | 34.72 | 48,968,341.73 |
19 | WLD | 4.86 | 46,485,008.22 |
20 | COS | 0.02 | 44,470,509.09 |
21 | MATIC | 0.74 | 44,413,338.29 |
22 | STRK | 1.30 | 44,163,281.84 |
23 | LTC | 85.03 | 41,795,911.41 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,530,232.14 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,434,725.65 |
26 | AR | 36.69 | 38,297,170.28 |
27 | SSV | 54.74 | 36,103,869.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.26 | +33.09 |
2 | ETHFI | 4.49 | +31.25 |
3 | OP | 2.70 | +15.76 |
4 | SSV | 54.74 | +15.75 |
5 | AR | 36.69 | +13.10 |
6 | STRK | 1.30 | +12.88 |
7 | AKRO | <0.01 | +12.63 |
8 | ENS | 16.98 | +11.56 |
9 | COMBO | 0.81 | +11.31 |
10 | OM | 0.79 | +11.17 |
11 | ONG | 0.65 | +11.03 |
12 | ILV | 103.15 | +8.71 |
13 | VANRY | 0.18 | +8.68 |
14 | METIS | 66.63 | +8.39 |
15 | ETC | 29.03 | +8.20 |
16 | MAV | 0.42 | +8.06 |
17 | SAGA | 3.82 | +7.57 |
18 | GALA | 0.05 | +7.24 |
19 | LDO | 2.09 | +6.95 |
20 | PEPE | <0.01 | +6.59 |
21 | OMNI | 21.39 | +6.15 |
22 | KEY | <0.01 | +5.91 |
23 | MANTA | 1.82 | +5.87 |
24 | ICP | 13.76 | +5.87 |
25 | UNI | 8.16 | +5.61 |
26 | MKR | 3,092.00 | +5.57 |
27 | LQTY | 1.14 | +5.55 |
28 | WBETH | 3,442.81 | +5.50 |
29 | WNXM | 68.49 | +5.48 |
30 | ETH | 3,319.59 | +5.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -17.45 |
2 | LEVER | <0.01 | -9.53 |
3 | GLM | 0.53 | -9.46 |
4 | POWR | 0.32 | -6.78 |
5 | DODO | 0.18 | -5.83 |
6 | LOOM | 0.09 | -3.73 |
7 | DATA | 0.06 | -3.52 |
8 | MBOX | 0.36 | -2.80 |
9 | CREAM | 43.82 | -2.64 |
10 | BLUR | 0.41 | -2.36 |
11 | ORN | 1.67 | -2.27 |
12 | TROY | <0.01 | -2.10 |
13 | CTK | 0.69 | -2.03 |
14 | CVC | 0.17 | -1.99 |
15 | ENJ | 0.31 | -1.78 |
16 | PUNDIX | 0.66 | -1.65 |
17 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
18 | BLZ | 0.34 | -1.43 |
19 | ATM | 3.11 | -1.43 |
20 | STEEM | 0.28 | -1.38 |
21 | RARE | 0.11 | -1.30 |
22 | POLYX | 0.41 | -1.29 |
23 | PIVX | 0.36 | -1.25 |
24 | ERN | 4.35 | -1.18 |
25 | GAL | 4.50 | -1.16 |
26 | ACH | 0.03 | -1.13 |
27 | ARKM | 2.10 | -1.11 |
28 | ARDR | 0.11 | -0.92 |
29 | JTO | 3.14 | -0.82 |
30 | WING | 6.04 | -0.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận