Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.20 | 2,083,765,862.40 |
2 | BTC | 61,732.00 | 1,172,212,725.36 |
3 | ETH | 2,929.69 | 620,080,503.91 |
4 | SOL | 142.05 | 359,940,127.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 236,133,635.22 |
6 | DOGE | 0.14 | 144,233,237.29 |
7 | RUNE | 6.06 | 123,114,521.28 |
8 | WIF | 2.83 | 109,290,902.89 |
9 | XRP | 0.50 | 104,057,987.04 |
10 | BOME | 0.01 | 97,409,586.33 |
11 | WLD | 5.79 | 95,914,430.80 |
12 | RNDR | 10.68 | 88,346,922.72 |
13 | ENA | 0.81 | 62,431,422.11 |
14 | NEAR | 6.84 | 58,786,925.27 |
15 | JTO | 3.84 | 52,531,821.16 |
16 | AR | 38.61 | 43,465,568.40 |
17 | UMA | 4.22 | 41,727,586.97 |
18 | PORTAL | 0.78 | 39,519,863.78 |
19 | AVAX | 33.02 | 37,418,620.97 |
20 | FTM | 0.68 | 36,134,496.02 |
21 | ETHFI | 3.67 | 32,403,019.18 |
22 | TNSR | 0.87 | 30,009,177.09 |
23 | ARKM | 2.48 | 28,313,502.64 |
24 | BONK | <0.01 | 28,043,719.80 |
25 | ADA | 0.44 | 26,550,393.77 |
26 | FLOKI | <0.01 | 25,911,934.69 |
27 | ORDI | 35.50 | 25,799,299.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.34 | +13.03 |
2 | UMA | 4.22 | +10.28 |
3 | NMR | 27.47 | +6.97 |
4 | LSK | 1.96 | +5.38 |
5 | ASR | 3.72 | +4.67 |
6 | RUNE | 6.06 | +4.43 |
7 | KP3R | 71.58 | +4.06 |
8 | CITY | 3.38 | +3.08 |
9 | BAR | 2.51 | +2.82 |
10 | SFP | 0.82 | +2.77 |
11 | SUSHI | 1.06 | +2.52 |
12 | COMP | 55.03 | +2.44 |
13 | ETHFI | 3.67 | +2.06 |
14 | DATA | 0.05 | +1.83 |
15 | TIA | 9.17 | +1.66 |
16 | BTC | 61,732.00 | +1.56 |
17 | WBTC | 61,578.50 | +1.40 |
18 | QI | 0.02 | +1.24 |
19 | FUN | <0.01 | +0.90 |
20 | ADA | 0.44 | +0.75 |
21 | WBETH | 3,039.85 | +0.75 |
22 | ETH | 2,929.69 | +0.72 |
23 | BCH | 433.90 | +0.65 |
24 | LINK | 13.41 | +0.59 |
25 | PEPE | <0.01 | +0.59 |
26 | LDO | 1.78 | +0.57 |
27 | ICX | 0.22 | +0.56 |
28 | DOGE | 0.14 | +0.53 |
29 | RIF | 0.15 | +0.46 |
30 | XNO | 1.11 | +0.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.13 | -13.86 |
2 | AUCTION | 15.49 | -10.82 |
3 | LTO | 0.17 | -10.60 |
4 | AERGO | 0.13 | -9.44 |
5 | HIVE | 0.32 | -9.30 |
6 | FOR | 0.02 | -8.67 |
7 | TNSR | 0.87 | -7.76 |
8 | AEVO | 1.15 | -7.72 |
9 | JTO | 3.84 | -7.52 |
10 | XVG | <0.01 | -7.43 |
11 | IMX | 2.10 | -7.17 |
12 | LEVER | <0.01 | -7.02 |
13 | HIFI | 0.74 | -6.72 |
14 | AR | 38.61 | -6.65 |
15 | REZ | 0.12 | -6.58 |
16 | PENDLE | 4.03 | -6.54 |
17 | SAGA | 2.59 | -6.33 |
18 | ERN | 4.51 | -6.28 |
19 | ARK | 0.76 | -6.22 |
20 | KEY | <0.01 | -6.20 |
21 | POLS | 0.68 | -6.19 |
22 | EPX | <0.01 | -6.18 |
23 | PORTAL | 0.78 | -6.06 |
24 | PHA | 0.18 | -5.87 |
25 | YGG | 0.75 | -5.85 |
26 | PYTH | 0.43 | -5.66 |
27 | REQ | 0.12 | -5.62 |
28 | NFP | 0.46 | -5.58 |
29 | CELR | 0.03 | -5.46 |
30 | VIC | 0.44 | -5.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận