Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.70 | 2,538,069,880.70 |
2 | BTC | 63,021.51 | 2,048,251,084.15 |
3 | ETH | 2,957.57 | 1,088,964,363.73 |
4 | PEPE | <0.01 | 879,036,602.71 |
5 | SOL | 147.92 | 631,630,246.42 |
6 | DOGE | 0.15 | 377,082,494.69 |
7 | WIF | 3.05 | 304,973,374.49 |
8 | WLD | 5.66 | 205,572,166.97 |
9 | BOME | 0.01 | 199,418,947.63 |
10 | RNDR | 11.38 | 158,915,075.08 |
11 | XRP | 0.51 | 154,725,596.13 |
12 | FLOKI | <0.01 | 142,236,294.27 |
13 | ENA | 0.77 | 132,312,566.19 |
14 | RUNE | 5.82 | 120,772,736.97 |
15 | NEAR | 7.38 | 108,598,891.81 |
16 | BONK | <0.01 | 107,827,246.91 |
17 | AVAX | 32.61 | 67,596,195.48 |
18 | ARKM | 2.46 | 58,522,916.25 |
19 | AR | 40.07 | 58,504,682.56 |
20 | JTO | 4.11 | 52,793,991.91 |
21 | ICP | 11.87 | 51,889,405.40 |
22 | ORDI | 37.07 | 51,072,388.48 |
23 | ADA | 0.44 | 48,409,741.05 |
24 | ETHFI | 3.53 | 42,288,904.83 |
25 | MATIC | 0.67 | 37,842,561.66 |
26 | SUI | 0.98 | 37,563,003.76 |
27 | SAGA | 2.43 | 37,104,179.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +14.90 |
2 | CHR | 0.29 | +11.95 |
3 | FLOKI | <0.01 | +10.03 |
4 | NEAR | 7.38 | +6.13 |
5 | QTUM | 3.68 | +6.06 |
6 | ARK | 0.84 | +6.01 |
7 | PEOPLE | 0.03 | +5.93 |
8 | DOGE | 0.15 | +5.16 |
9 | RNDR | 11.38 | +4.30 |
10 | UTK | 0.08 | +3.51 |
11 | JASMY | 0.02 | +3.41 |
12 | MEME | 0.02 | +3.17 |
13 | BONK | <0.01 | +3.09 |
14 | POLYX | 0.40 | +3.03 |
15 | JTO | 4.11 | +2.75 |
16 | ZEN | 8.39 | +2.69 |
17 | WBTC | 63,095.49 | +2.55 |
18 | VANRY | 0.17 | +2.43 |
19 | PERP | 1.00 | +2.36 |
20 | BOME | 0.01 | +2.34 |
21 | FXS | 4.17 | +2.33 |
22 | BTC | 63,021.51 | +2.32 |
23 | OM | 0.70 | +2.28 |
24 | LSK | 1.96 | +2.25 |
25 | TLM | 0.02 | +2.15 |
26 | BAKE | 0.27 | +2.14 |
27 | BICO | 0.42 | +2.03 |
28 | 1INCH | 0.37 | +1.86 |
29 | CITY | 3.33 | +1.84 |
30 | BTTC | <0.01 | +1.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.43 | -13.74 |
2 | AUCTION | 14.69 | -11.29 |
3 | REZ | 0.12 | -10.87 |
4 | RLC | 3.04 | -10.41 |
5 | VGX | 0.08 | -9.69 |
6 | FOR | 0.02 | -8.26 |
7 | TNSR | 0.84 | -7.90 |
8 | QI | 0.02 | -7.79 |
9 | VIC | 0.42 | -7.69 |
10 | W | 0.55 | -7.42 |
11 | AEVO | 1.09 | -7.23 |
12 | LDO | 1.67 | -7.08 |
13 | OMNI | 16.05 | -7.06 |
14 | ENA | 0.77 | -7.00 |
15 | FIS | 0.46 | -6.70 |
16 | POWR | 0.31 | -6.48 |
17 | PIXEL | 0.35 | -6.41 |
18 | BAND | 1.38 | -6.38 |
19 | KMD | 0.38 | -6.30 |
20 | RARE | 0.13 | -6.11 |
21 | CHZ | 0.12 | -6.09 |
22 | CTXC | 0.31 | -5.76 |
23 | RUNE | 5.82 | -5.57 |
24 | SYN | 0.76 | -5.33 |
25 | ORN | 1.32 | -5.25 |
26 | WLD | 5.66 | -5.10 |
27 | PYTH | 0.42 | -5.09 |
28 | ERN | 4.43 | -5.08 |
29 | DYM | 2.71 | -4.84 |
30 | USTC | 0.02 | -4.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận