Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,504,090,786.90 |
2 | BTC | 62,505.40 | 1,968,607,534.17 |
3 | ETH | 2,936.57 | 921,182,377.04 |
4 | PEPE | <0.01 | 893,732,367.24 |
5 | SOL | 147.17 | 545,774,608.65 |
6 | DOGE | 0.15 | 367,770,756.47 |
7 | WIF | 3.01 | 296,153,363.92 |
8 | WLD | 5.27 | 210,095,874.73 |
9 | BOME | 0.01 | 184,750,534.21 |
10 | FLOKI | <0.01 | 164,194,185.11 |
11 | RNDR | 10.99 | 141,585,219.92 |
12 | XRP | 0.51 | 131,914,999.20 |
13 | ENA | 0.76 | 121,073,483.15 |
14 | RUNE | 5.65 | 111,186,221.64 |
15 | BONK | <0.01 | 106,880,517.00 |
16 | NEAR | 7.28 | 101,650,657.89 |
17 | AVAX | 32.26 | 64,085,111.14 |
18 | ARKM | 2.37 | 54,698,590.53 |
19 | ICP | 11.89 | 49,473,715.15 |
20 | JTO | 4.09 | 49,401,187.34 |
21 | AR | 39.12 | 48,196,635.73 |
22 | ADA | 0.44 | 45,746,554.95 |
23 | ORDI | 37.09 | 44,430,481.07 |
24 | SAGA | 2.33 | 41,676,659.90 |
25 | ETHFI | 3.44 | 37,240,636.10 |
26 | PEOPLE | 0.03 | 33,663,488.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +22.37 |
2 | FLOKI | <0.01 | +21.92 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +20.54 |
4 | CHR | 0.29 | +19.81 |
5 | ARK | 0.87 | +16.71 |
6 | NEAR | 7.28 | +10.51 |
7 | MEME | 0.02 | +9.94 |
8 | DOGE | 0.15 | +9.83 |
9 | MBL | <0.01 | +9.37 |
10 | BONK | <0.01 | +9.07 |
11 | WIF | 3.01 | +8.58 |
12 | ORDI | 37.09 | +8.58 |
13 | BOME | 0.01 | +8.32 |
14 | SC | <0.01 | +8.13 |
15 | BAKE | 0.27 | +8.10 |
16 | JASMY | 0.02 | +7.85 |
17 | LTO | 0.17 | +7.53 |
18 | UTK | 0.08 | +7.21 |
19 | 1000SATS | <0.01 | +7.17 |
20 | TLM | 0.02 | +6.97 |
21 | ARPA | 0.07 | +6.79 |
22 | STMX | <0.01 | +6.65 |
23 | PERP | 0.99 | +6.45 |
24 | HBAR | 0.11 | +6.43 |
25 | QTUM | 3.56 | +6.42 |
26 | RNDR | 10.99 | +6.36 |
27 | SOL | 147.17 | +6.34 |
28 | BLZ | 0.38 | +6.31 |
29 | POLYX | 0.39 | +6.23 |
30 | REN | 0.05 | +6.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.33 | -9.13 |
2 | OMNI | 14.82 | -8.58 |
3 | AUCTION | 14.32 | -7.01 |
4 | KP3R | 68.26 | -6.58 |
5 | POWR | 0.31 | -6.51 |
6 | UMA | 3.94 | -6.14 |
7 | TNSR | 0.82 | -6.01 |
8 | REZ | 0.12 | -5.66 |
9 | AEVO | 1.04 | -5.62 |
10 | LDO | 1.63 | -5.39 |
11 | FOR | 0.02 | -5.32 |
12 | WLD | 5.27 | -4.98 |
13 | RARE | 0.13 | -4.84 |
14 | W | 0.53 | -4.02 |
15 | DYM | 2.58 | -3.99 |
16 | VIC | 0.41 | -3.86 |
17 | ENA | 0.76 | -3.54 |
18 | QI | 0.02 | -3.36 |
19 | RUNE | 5.65 | -2.82 |
20 | CTK | 0.63 | -2.73 |
21 | AERGO | 0.12 | -2.71 |
22 | ASR | 3.64 | -2.60 |
23 | VGX | 0.08 | -2.60 |
24 | MOVR | 15.06 | -2.56 |
25 | PENDLE | 3.93 | -2.19 |
26 | ORN | 1.32 | -2.12 |
27 | AXL | 0.95 | -1.80 |
28 | PROM | 9.45 | -1.43 |
29 | CTXC | 0.31 | -1.40 |
30 | SNX | 2.41 | -1.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận