Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.10 | 2,481,624,751.20 |
2 | BTC | 63,084.14 | 2,032,580,232.82 |
3 | ETH | 2,951.43 | 1,073,864,557.31 |
4 | PEPE | <0.01 | 792,201,595.97 |
5 | SOL | 148.32 | 623,892,268.09 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,863,897.28 |
7 | WIF | 3.10 | 285,284,905.67 |
8 | WLD | 5.54 | 195,876,545.97 |
9 | BOME | 0.01 | 192,224,983.91 |
10 | RNDR | 11.15 | 159,635,435.13 |
11 | XRP | 0.51 | 154,613,513.72 |
12 | ENA | 0.77 | 130,569,321.06 |
13 | FLOKI | <0.01 | 130,191,547.79 |
14 | RUNE | 5.91 | 120,004,182.24 |
15 | BONK | <0.01 | 103,554,846.13 |
16 | NEAR | 7.28 | 102,354,656.99 |
17 | AVAX | 32.77 | 67,118,745.44 |
18 | AR | 38.71 | 59,536,557.14 |
19 | ARKM | 2.42 | 58,536,721.99 |
20 | ORDI | 36.64 | 49,526,518.51 |
21 | JTO | 4.14 | 49,441,869.70 |
22 | ICP | 11.76 | 49,285,711.37 |
23 | ADA | 0.44 | 46,572,296.92 |
24 | ETHFI | 3.49 | 43,148,863.84 |
25 | SUI | 0.98 | 38,112,010.45 |
26 | LTC | 80.96 | 36,631,905.76 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,518,850.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.81 |
2 | FLOKI | <0.01 | +9.04 |
3 | CHR | 0.28 | +7.92 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.61 |
5 | NEAR | 7.28 | +5.80 |
6 | WIF | 3.10 | +4.27 |
7 | BONK | <0.01 | +3.76 |
8 | PEOPLE | 0.03 | +3.19 |
9 | WNXM | 62.93 | +3.16 |
10 | JTO | 4.14 | +2.93 |
11 | WBTC | 63,056.83 | +2.90 |
12 | POLYX | 0.39 | +2.86 |
13 | BTC | 63,084.14 | +2.82 |
14 | ZEN | 8.41 | +2.69 |
15 | RNDR | 11.15 | +2.66 |
16 | BCH | 442.30 | +2.55 |
17 | SOL | 148.32 | +2.53 |
18 | STX | 2.04 | +2.46 |
19 | OM | 0.70 | +2.42 |
20 | QTUM | 3.57 | +2.23 |
21 | BICO | 0.42 | +1.79 |
22 | MEME | 0.02 | +1.75 |
23 | LSK | 1.97 | +1.71 |
24 | LRC | 0.25 | +1.69 |
25 | VANRY | 0.17 | +1.61 |
26 | TLM | 0.02 | +1.47 |
27 | RVN | 0.03 | +1.40 |
28 | XRP | 0.51 | +1.40 |
29 | PERP | 0.99 | +1.33 |
30 | POWR | 0.31 | +1.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.32 | -15.17 |
2 | SAGA | 2.46 | -13.38 |
3 | QI | 0.02 | -11.57 |
4 | RLC | 2.97 | -10.95 |
5 | TNSR | 0.83 | -10.72 |
6 | VGX | 0.08 | -10.59 |
7 | REZ | 0.12 | -10.15 |
8 | UMA | 3.91 | -9.68 |
9 | AEVO | 1.09 | -9.36 |
10 | AERGO | 0.13 | -8.78 |
11 | FIS | 0.45 | -8.65 |
12 | OMNI | 15.91 | -8.46 |
13 | GMX | 27.67 | -8.35 |
14 | VIC | 0.43 | -8.28 |
15 | AR | 38.71 | -8.28 |
16 | ENA | 0.77 | -7.92 |
17 | RARE | 0.13 | -7.73 |
18 | SYN | 0.75 | -7.31 |
19 | W | 0.55 | -7.23 |
20 | CHZ | 0.12 | -7.04 |
21 | POLS | 0.69 | -6.94 |
22 | PENDLE | 3.97 | -6.77 |
23 | XVG | <0.01 | -6.75 |
24 | BAND | 1.38 | -6.64 |
25 | CLV | 0.07 | -6.62 |
26 | KMD | 0.38 | -6.55 |
27 | FOR | 0.02 | -6.46 |
28 | PSG | 3.87 | -6.43 |
29 | LDO | 1.67 | -6.38 |
30 | CTXC | 0.31 | -6.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận