Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.80 | 1,392,882,409.80 |
2 | BTC | 64,339.02 | 1,270,630,371.32 |
3 | ETH | 3,157.70 | 701,032,527.43 |
4 | PEPE | <0.01 | 321,304,213.10 |
5 | DOGE | 0.16 | 319,887,987.13 |
6 | SOL | 146.98 | 312,960,426.32 |
7 | WIF | 3.25 | 171,852,681.44 |
8 | BOME | 0.01 | 119,165,872.25 |
9 | WLD | 5.75 | 115,789,610.75 |
10 | RNDR | 9.69 | 95,616,269.74 |
11 | BONK | <0.01 | 87,088,786.34 |
12 | AVAX | 37.44 | 85,263,347.79 |
13 | NEAR | 7.45 | 83,331,040.44 |
14 | ENA | 0.81 | 76,948,762.55 |
15 | AR | 40.64 | 76,397,285.07 |
16 | ETHFI | 4.08 | 76,141,075.97 |
17 | FLOKI | <0.01 | 72,455,858.05 |
18 | XRP | 0.53 | 63,181,221.45 |
19 | ARKM | 2.64 | 61,438,962.83 |
20 | GLM | 0.63 | 56,751,350.18 |
21 | SUI | 1.10 | 55,140,397.98 |
22 | OP | 2.96 | 45,206,026.51 |
23 | RUNE | 5.32 | 38,624,608.16 |
24 | ORDI | 40.22 | 37,518,221.12 |
25 | AGIX | 0.97 | 34,895,434.83 |
26 | ADA | 0.46 | 30,720,305.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ARKM | 2.64 | +17.62 |
2 | AR | 40.64 | +15.02 |
3 | NFP | 0.50 | +14.65 |
4 | CTXC | 0.36 | +12.74 |
5 | WLD | 5.75 | +12.49 |
6 | GLM | 0.63 | +11.33 |
7 | ERN | 4.58 | +10.90 |
8 | AI | 1.16 | +10.41 |
9 | RNDR | 9.69 | +9.99 |
10 | NEAR | 7.45 | +9.22 |
11 | VANRY | 0.19 | +9.11 |
12 | PDA | 0.09 | +8.49 |
13 | JASMY | 0.02 | +8.24 |
14 | IQ | 0.01 | +8.02 |
15 | ADX | 0.22 | +8.00 |
16 | RSR | <0.01 | +7.76 |
17 | AGIX | 0.97 | +7.67 |
18 | OCEAN | 0.98 | +7.42 |
19 | POND | 0.02 | +7.07 |
20 | ATOM | 9.33 | +6.72 |
21 | NMR | 26.66 | +6.60 |
22 | MAV | 0.42 | +6.23 |
23 | YGG | 0.88 | +6.20 |
24 | ATA | 0.20 | +5.91 |
25 | TRU | 0.11 | +5.86 |
26 | DYDX | 2.29 | +5.48 |
27 | ACE | 5.41 | +5.21 |
28 | EDU | 0.57 | +4.89 |
29 | COTI | 0.13 | +4.74 |
30 | ID | 0.78 | +4.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -9.75 |
2 | W | 0.67 | -7.82 |
3 | LEVER | <0.01 | -5.71 |
4 | VGX | 0.09 | -5.07 |
5 | LSK | 1.91 | -4.74 |
6 | SFP | 0.80 | -4.01 |
7 | KMD | 0.41 | -3.52 |
8 | NULS | 0.65 | -3.43 |
9 | COS | 0.01 | -3.18 |
10 | RIF | 0.18 | -3.13 |
11 | BNX | 0.96 | -3.06 |
12 | WIF | 3.25 | -2.85 |
13 | JTO | 3.43 | -2.81 |
14 | BOME | 0.01 | -2.60 |
15 | DATA | 0.06 | -2.58 |
16 | VIC | 0.63 | -2.41 |
17 | HIGH | 4.08 | -2.35 |
18 | AEVO | 1.43 | -2.12 |
19 | ENA | 0.81 | -2.05 |
20 | BONK | <0.01 | -1.98 |
21 | HIFI | 0.83 | -1.94 |
22 | WIN | <0.01 | -1.89 |
23 | CTK | 0.71 | -1.74 |
24 | OMNI | 18.83 | -1.72 |
25 | FARM | 75.48 | -1.60 |
26 | VOXEL | 0.24 | -1.55 |
27 | LDO | 2.05 | -1.54 |
28 | UTK | 0.09 | -1.35 |
29 | HARD | 0.20 | -1.31 |
30 | STX | 2.35 | -1.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận