Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,971.46 | 3,987,342,174.56 |
2 | ETH | 3,672.72 | 3,234,546,447.50 |
3 | ARS | 1,137.90 | 2,180,942,546.80 |
4 | SOL | 184.06 | 1,106,381,688.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 613,665,224.16 |
6 | DOGE | 0.16 | 289,487,452.39 |
7 | WIF | 2.78 | 257,826,447.60 |
8 | XRP | 0.54 | 234,707,113.62 |
9 | BONK | <0.01 | 198,571,633.13 |
10 | GALA | 0.04 | 182,920,500.82 |
11 | RUNE | 7.06 | 168,663,425.10 |
12 | ENA | 0.85 | 146,478,287.32 |
13 | NEAR | 8.16 | 140,094,772.37 |
14 | FTM | 0.91 | 121,397,273.17 |
15 | AVAX | 39.92 | 119,747,546.74 |
16 | BOME | 0.01 | 119,711,226.48 |
17 | LINK | 16.97 | 116,008,587.05 |
18 | RNDR | 10.88 | 100,952,916.90 |
19 | FLOKI | <0.01 | 91,829,050.21 |
20 | PENDLE | 5.97 | 91,795,429.19 |
21 | ETHFI | 4.00 | 89,555,558.35 |
22 | OP | 2.92 | 88,281,316.04 |
23 | ETC | 31.75 | 85,815,069.53 |
24 | WLD | 5.06 | 81,240,917.86 |
25 | PYTH | 0.49 | 79,764,646.41 |
26 | ADA | 0.50 | 79,549,821.52 |
27 | FIL | 6.19 | 72,361,491.98 |
28 | BCH | 519.60 | 71,021,141.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.49 | +33.43 |
2 | REZ | 0.13 | +29.27 |
3 | ENS | 18.20 | +26.74 |
4 | METIS | 74.00 | +24.68 |
5 | BONK | <0.01 | +23.97 |
6 | ETHFI | 4.00 | +23.27 |
7 | LDO | 2.08 | +21.18 |
8 | PENDLE | 5.97 | +21.09 |
9 | ENA | 0.85 | +20.28 |
10 | AUCTION | 16.28 | +20.15 |
11 | ETH | 3,672.72 | +19.11 |
12 | WBETH | 3,809.83 | +18.98 |
13 | OP | 2.92 | +18.92 |
14 | PEPE | <0.01 | +18.50 |
15 | MANTA | 1.67 | +18.38 |
16 | GNO | 350.00 | +18.00 |
17 | GMX | 34.29 | +18.00 |
18 | STRK | 1.23 | +17.69 |
19 | BEAMX | 0.03 | +17.35 |
20 | INJ | 28.31 | +16.98 |
21 | UNI | 9.19 | +16.75 |
22 | ACE | 5.20 | +16.51 |
23 | SAGA | 2.30 | +16.36 |
24 | MAV | 0.40 | +15.89 |
25 | WNXM | 77.56 | +15.81 |
26 | CYBER | 8.50 | +15.02 |
27 | SNX | 2.94 | +14.98 |
28 | SKL | 0.08 | +14.96 |
29 | BAL | 3.92 | +14.91 |
30 | REN | 0.07 | +14.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận