Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.50 | 1,390,368,835.50 |
2 | BTC | 63,236.00 | 1,082,979,517.68 |
3 | ETH | 3,277.75 | 1,010,269,234.55 |
4 | SOL | 138.52 | 421,837,500.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 251,461,286.53 |
6 | ETHFI | 4.39 | 246,857,218.49 |
7 | ENA | 0.84 | 130,295,487.83 |
8 | BONK | <0.01 | 102,332,307.36 |
9 | NEAR | 7.09 | 95,371,796.30 |
10 | WIF | 2.67 | 91,021,143.28 |
11 | OP | 2.65 | 90,498,552.22 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,529,564.43 |
13 | GLM | 0.53 | 75,791,349.04 |
14 | XRP | 0.51 | 71,015,947.24 |
15 | BOME | <0.01 | 67,277,388.30 |
16 | ETC | 28.22 | 59,316,523.57 |
17 | ATA | 0.24 | 44,801,529.29 |
18 | RUNE | 5.13 | 44,481,170.57 |
19 | AVAX | 34.10 | 43,416,251.38 |
20 | WLD | 4.73 | 41,594,343.55 |
21 | AR | 36.05 | 39,534,717.66 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,779,715.00 |
23 | COS | 0.02 | 36,516,205.80 |
24 | SSV | 53.12 | 35,660,385.99 |
25 | STRK | 1.27 | 34,736,767.30 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,261,076.93 |
27 | LTC | 84.53 | 32,626,237.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +17.05 |
2 | ETHFI | 4.39 | +16.96 |
3 | ONG | 0.65 | +14.98 |
4 | OAX | 0.24 | +13.65 |
5 | GLM | 0.53 | +11.21 |
6 | AKRO | <0.01 | +9.51 |
7 | COMBO | 0.81 | +8.73 |
8 | AR | 36.05 | +7.19 |
9 | SSV | 53.12 | +6.05 |
10 | NEO | 18.53 | +4.75 |
11 | BOND | 3.01 | +4.70 |
12 | ASR | 4.09 | +4.61 |
13 | LOOM | 0.09 | +4.05 |
14 | LDO | 2.14 | +3.73 |
15 | PSG | 5.43 | +3.16 |
16 | METIS | 66.29 | +2.76 |
17 | LQTY | 1.13 | +2.73 |
18 | W | 0.63 | +2.60 |
19 | MKR | 3,086.00 | +2.59 |
20 | ELF | 0.62 | +2.52 |
21 | ICP | 13.67 | +2.40 |
22 | OM | 0.78 | +2.38 |
23 | OMNI | 20.89 | +2.30 |
24 | MAV | 0.41 | +2.26 |
25 | POWR | 0.31 | +2.23 |
26 | BAR | 2.71 | +1.80 |
27 | AEVO | 1.53 | +1.80 |
28 | GAS | 5.54 | +1.78 |
29 | VOXEL | 0.27 | +1.63 |
30 | VANRY | 0.17 | +1.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.83 | -17.11 |
2 | COS | 0.02 | -14.74 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.04 |
4 | HIGH | 3.88 | -7.80 |
5 | DATA | 0.06 | -7.59 |
6 | VITE | 0.02 | -7.54 |
7 | ARKM | 2.02 | -5.86 |
8 | ID | 0.75 | -5.86 |
9 | CTK | 0.69 | -5.81 |
10 | BNX | 0.96 | -5.62 |
11 | PIVX | 0.35 | -5.48 |
12 | MBOX | 0.35 | -5.34 |
13 | RARE | 0.11 | -5.09 |
14 | CREAM | 43.49 | -4.63 |
15 | TNSR | 0.90 | -4.61 |
16 | BEL | 0.87 | -4.49 |
17 | ACH | 0.03 | -4.43 |
18 | ENJ | 0.30 | -4.32 |
19 | ANKR | 0.05 | -4.28 |
20 | MAGIC | 0.80 | -4.28 |
21 | RVN | 0.03 | -4.16 |
22 | BOME | <0.01 | -4.15 |
23 | PORTO | 2.54 | -4.05 |
24 | WIF | 2.67 | -4.01 |
25 | THETA | 2.27 | -3.86 |
26 | DAR | 0.16 | -3.85 |
27 | ALPHA | 0.11 | -3.83 |
28 | ICX | 0.23 | -3.81 |
29 | DOCK | 0.03 | -3.80 |
30 | MEME | 0.03 | -3.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận