Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,298.59 | 2,318,543,332.54 |
2 | ARS | 1,091.10 | 1,833,040,174.10 |
3 | ETH | 2,947.63 | 1,011,996,710.84 |
4 | SOL | 158.26 | 778,959,050.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 490,390,202.21 |
6 | BOME | 0.01 | 307,147,012.79 |
7 | WIF | 2.76 | 252,781,046.08 |
8 | DOGE | 0.15 | 238,976,396.26 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 192,506,732.46 |
10 | NEAR | 7.87 | 179,719,207.41 |
11 | XRP | 0.52 | 170,553,657.31 |
12 | FLOKI | <0.01 | 163,824,648.33 |
13 | RUNE | 6.37 | 159,262,427.75 |
14 | FTM | 0.78 | 157,008,831.52 |
15 | RNDR | 9.90 | 129,518,822.92 |
16 | ENA | 0.66 | 124,989,119.12 |
17 | BONK | <0.01 | 113,057,791.82 |
18 | AEVO | 0.83 | 100,724,943.53 |
19 | WLD | 4.74 | 90,042,201.89 |
20 | SUI | 1.03 | 81,130,071.49 |
21 | JTO | 4.62 | 79,321,682.03 |
22 | AVAX | 33.96 | 60,101,418.48 |
23 | SEI | 0.54 | 59,805,865.76 |
24 | AR | 42.80 | 56,740,193.28 |
25 | JUP | 1.13 | 48,510,167.11 |
26 | ORDI | 36.76 | 46,709,119.79 |
27 | ADA | 0.46 | 46,411,986.01 |
28 | OP | 2.35 | 44,288,828.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.62 | +18.92 |
2 | FTM | 0.78 | +13.84 |
3 | AEVO | 0.83 | +10.04 |
4 | ZRX | 0.49 | +7.49 |
5 | LOOM | 0.08 | +7.37 |
6 | CHR | 0.33 | +7.22 |
7 | SEI | 0.54 | +7.07 |
8 | SUI | 1.03 | +6.60 |
9 | TFUEL | 0.10 | +6.16 |
10 | THETA | 2.14 | +5.94 |
11 | CFX | 0.21 | +5.35 |
12 | RUNE | 6.37 | +5.29 |
13 | LSK | 1.97 | +5.19 |
14 | BEAMX | 0.02 | +5.02 |
15 | RAY | 1.67 | +4.91 |
16 | RSR | <0.01 | +4.50 |
17 | HIGH | 4.82 | +4.13 |
18 | ERN | 4.37 | +4.13 |
19 | OSMO | 0.85 | +4.10 |
20 | RLC | 3.30 | +4.07 |
21 | DIA | 0.47 | +4.06 |
22 | SOL | 158.26 | +3.98 |
23 | YGG | 0.81 | +3.71 |
24 | API3 | 2.39 | +3.47 |
25 | XNO | 1.18 | +3.42 |
26 | GALA | 0.04 | +3.37 |
27 | CELO | 0.80 | +3.30 |
28 | ZEC | 23.29 | +3.28 |
29 | NTRN | 0.66 | +3.21 |
30 | ARK | 0.83 | +3.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -7.89 |
2 | QI | 0.02 | -7.53 |
3 | AXL | 1.01 | -7.17 |
4 | VIC | 0.41 | -7.14 |
5 | KP3R | 72.65 | -6.75 |
6 | ETHFI | 3.19 | -6.73 |
7 | RNDR | 9.90 | -6.29 |
8 | ENA | 0.66 | -6.22 |
9 | FIDA | 0.28 | -5.71 |
10 | CYBER | 7.43 | -5.35 |
11 | VTHO | <0.01 | -5.09 |
12 | STRK | 1.10 | -4.95 |
13 | STX | 1.97 | -4.92 |
14 | LDO | 1.56 | -4.88 |
15 | FLOKI | <0.01 | -4.83 |
16 | BIFI | 334.20 | -4.73 |
17 | DF | 0.04 | -4.66 |
18 | PEPE | <0.01 | -4.62 |
19 | BADGER | 4.07 | -4.61 |
20 | PEOPLE | 0.05 | -4.61 |
21 | OP | 2.35 | -4.59 |
22 | PENDLE | 4.13 | -4.58 |
23 | BLZ | 0.36 | -4.55 |
24 | ALGO | 0.17 | -4.55 |
25 | MANTA | 1.54 | -4.54 |
26 | SAGA | 2.12 | -4.43 |
27 | REI | 0.07 | -4.36 |
28 | DATA | 0.05 | -4.35 |
29 | TROY | <0.01 | -4.21 |
30 | WIF | 2.76 | -4.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận