Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,502,993,039.00 |
2 | BTC | 62,666.28 | 1,973,348,080.48 |
3 | ETH | 2,946.40 | 913,191,946.74 |
4 | PEPE | <0.01 | 908,403,929.81 |
5 | SOL | 148.67 | 545,275,802.39 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,849,766.54 |
7 | WIF | 3.10 | 299,550,661.77 |
8 | WLD | 5.31 | 215,939,498.29 |
9 | BOME | 0.01 | 184,827,194.03 |
10 | FLOKI | <0.01 | 169,894,113.34 |
11 | RNDR | 11.25 | 143,898,813.91 |
12 | XRP | 0.51 | 131,577,991.36 |
13 | ENA | 0.77 | 120,896,424.16 |
14 | RUNE | 5.70 | 110,172,180.06 |
15 | BONK | <0.01 | 108,949,385.08 |
16 | NEAR | 7.34 | 102,041,157.91 |
17 | AVAX | 32.49 | 64,091,535.14 |
18 | ARKM | 2.40 | 54,857,667.45 |
19 | ICP | 11.89 | 49,591,028.07 |
20 | JTO | 4.07 | 49,270,233.76 |
21 | AR | 40.14 | 47,338,577.83 |
22 | ORDI | 37.94 | 46,031,090.92 |
23 | ADA | 0.44 | 45,868,955.33 |
24 | SAGA | 2.30 | 42,203,498.46 |
25 | ETHFI | 3.49 | 36,982,255.81 |
26 | PEOPLE | 0.03 | 35,711,175.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +23.30 |
2 | FLOKI | <0.01 | +22.47 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +21.12 |
4 | CHR | 0.29 | +20.30 |
5 | ARK | 0.89 | +18.17 |
6 | XEC | <0.01 | +11.88 |
7 | WIF | 3.10 | +11.28 |
8 | NEAR | 7.34 | +11.17 |
9 | BONK | <0.01 | +10.84 |
10 | BOME | 0.01 | +10.64 |
11 | ORDI | 37.94 | +10.45 |
12 | MEME | 0.03 | +10.30 |
13 | DOGE | 0.15 | +10.28 |
14 | JASMY | 0.02 | +9.76 |
15 | BAKE | 0.27 | +8.94 |
16 | RNDR | 11.25 | +8.83 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +8.53 |
18 | VANRY | 0.17 | +8.45 |
19 | BLZ | 0.38 | +8.20 |
20 | LTO | 0.18 | +8.06 |
21 | TLM | 0.02 | +8.04 |
22 | MBL | <0.01 | +7.90 |
23 | QTUM | 3.60 | +7.76 |
24 | SOL | 148.67 | +7.43 |
25 | PERP | 1.00 | +7.40 |
26 | POLYX | 0.39 | +7.25 |
27 | REN | 0.06 | +7.05 |
28 | STX | 2.02 | +6.95 |
29 | UTK | 0.08 | +6.92 |
30 | ARPA | 0.07 | +6.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.30 | -10.23 |
2 | POWR | 0.31 | -7.80 |
3 | OMNI | 15.04 | -7.33 |
4 | UMA | 3.95 | -5.44 |
5 | TNSR | 0.83 | -5.33 |
6 | REZ | 0.12 | -5.23 |
7 | AUCTION | 14.59 | -4.89 |
8 | AEVO | 1.05 | -4.71 |
9 | LDO | 1.65 | -4.57 |
10 | KP3R | 69.05 | -4.48 |
11 | RARE | 0.13 | -4.43 |
12 | ASR | 3.66 | -4.41 |
13 | FOR | 0.02 | -4.26 |
14 | WLD | 5.31 | -4.17 |
15 | QI | 0.02 | -4.05 |
16 | DYM | 2.60 | -3.53 |
17 | ENA | 0.77 | -3.51 |
18 | W | 0.53 | -3.28 |
19 | RUNE | 5.70 | -3.00 |
20 | VIC | 0.42 | -2.72 |
21 | MOVR | 15.13 | -2.20 |
22 | ORN | 1.32 | -2.16 |
23 | USTC | 0.02 | -1.96 |
24 | HIGH | 4.55 | -1.92 |
25 | CTK | 0.64 | -1.68 |
26 | AERGO | 0.12 | -1.21 |
27 | PENDLE | 3.97 | -1.07 |
28 | BAR | 2.39 | -1.04 |
29 | VGX | 0.08 | -0.87 |
30 | HIVE | 0.31 | -0.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận