Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.10 | 2,504,605,621.40 |
2 | BTC | 62,597.19 | 1,986,273,036.21 |
3 | ETH | 2,951.94 | 956,214,924.44 |
4 | PEPE | <0.01 | 884,946,652.45 |
5 | SOL | 146.48 | 583,157,362.87 |
6 | DOGE | 0.15 | 368,806,487.34 |
7 | WIF | 3.03 | 303,482,952.61 |
8 | WLD | 5.46 | 197,684,643.31 |
9 | BOME | 0.01 | 193,449,993.11 |
10 | FLOKI | <0.01 | 153,354,440.17 |
11 | RNDR | 11.15 | 144,998,230.66 |
12 | XRP | 0.51 | 135,921,052.01 |
13 | ENA | 0.76 | 123,756,215.33 |
14 | RUNE | 5.75 | 113,022,421.06 |
15 | BONK | <0.01 | 105,934,855.11 |
16 | NEAR | 7.22 | 103,709,912.80 |
17 | AVAX | 32.30 | 64,223,880.25 |
18 | ARKM | 2.40 | 54,528,895.59 |
19 | AR | 39.26 | 53,459,996.97 |
20 | JTO | 4.03 | 51,031,051.91 |
21 | ICP | 11.90 | 50,313,334.63 |
22 | ADA | 0.44 | 45,519,606.25 |
23 | ORDI | 36.84 | 44,625,260.70 |
24 | SAGA | 2.29 | 41,409,976.56 |
25 | ETHFI | 3.49 | 38,082,813.62 |
26 | LTC | 80.06 | 33,262,853.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +20.21 |
2 | CHR | 0.29 | +18.56 |
3 | FLOKI | <0.01 | +18.40 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +17.62 |
5 | ARK | 0.87 | +15.26 |
6 | MBL | <0.01 | +13.41 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.81 |
8 | MEME | 0.02 | +9.20 |
9 | WIF | 3.03 | +8.98 |
10 | BONK | <0.01 | +8.62 |
11 | ORDI | 36.84 | +8.54 |
12 | BAKE | 0.27 | +8.37 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +8.08 |
14 | NEAR | 7.22 | +7.92 |
15 | BOME | 0.01 | +7.69 |
16 | TLM | 0.02 | +7.67 |
17 | SC | <0.01 | +7.63 |
18 | NFP | 0.47 | +7.33 |
19 | RNDR | 11.15 | +7.17 |
20 | AI | 1.10 | +7.08 |
21 | PERP | 0.99 | +6.77 |
22 | JASMY | 0.02 | +6.66 |
23 | VANRY | 0.17 | +6.64 |
24 | STX | 2.02 | +6.63 |
25 | UTK | 0.08 | +6.60 |
26 | QTUM | 3.56 | +6.36 |
27 | LSK | 1.99 | +6.30 |
28 | STMX | <0.01 | +6.23 |
29 | BICO | 0.42 | +6.22 |
30 | LTO | 0.17 | +6.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -11.61 |
2 | KP3R | 67.88 | -9.22 |
3 | POWR | 0.31 | -7.34 |
4 | OMNI | 15.09 | -6.97 |
5 | UMA | 3.92 | -6.92 |
6 | TNSR | 0.82 | -6.54 |
7 | VIC | 0.40 | -6.26 |
8 | AUCTION | 14.43 | -6.18 |
9 | REZ | 0.12 | -5.52 |
10 | FOR | 0.02 | -5.27 |
11 | LDO | 1.65 | -4.79 |
12 | VGX | 0.08 | -4.25 |
13 | ENA | 0.76 | -4.02 |
14 | AEVO | 1.05 | -3.48 |
15 | RARE | 0.13 | -3.01 |
16 | CTK | 0.63 | -2.85 |
17 | DYM | 2.60 | -2.84 |
18 | FARM | 67.42 | -2.69 |
19 | ORN | 1.31 | -2.49 |
20 | QI | 0.02 | -2.34 |
21 | RUNE | 5.75 | -2.25 |
22 | W | 0.53 | -2.21 |
23 | AERGO | 0.12 | -2.00 |
24 | PSG | 3.81 | -1.93 |
25 | HIVE | 0.31 | -1.92 |
26 | ILV | 79.32 | -1.86 |
27 | HIGH | 4.61 | -1.81 |
28 | SEI | 0.48 | -1.77 |
29 | CHZ | 0.12 | -1.61 |
30 | CTXC | 0.31 | -1.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận