Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,981.51 | 2,111,437,340.67 |
2 | ARS | 1,092.00 | 2,111,338,393.60 |
3 | ETH | 3,062.55 | 1,055,936,779.93 |
4 | SOL | 151.25 | 667,780,335.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 437,945,650.33 |
6 | DOGE | 0.15 | 346,155,277.84 |
7 | XRP | 0.54 | 284,063,060.97 |
8 | WIF | 3.32 | 259,277,062.74 |
9 | WLD | 6.10 | 207,421,980.34 |
10 | ENA | 0.86 | 195,713,803.16 |
11 | BOME | 0.01 | 183,381,032.77 |
12 | RNDR | 9.84 | 129,889,235.77 |
13 | NEAR | 7.27 | 121,467,187.97 |
14 | AVAX | 37.02 | 107,858,966.95 |
15 | BONK | <0.01 | 104,584,404.66 |
16 | RUNE | 5.31 | 88,357,525.34 |
17 | FLOKI | <0.01 | 83,397,202.41 |
18 | ETHFI | 3.89 | 81,612,588.98 |
19 | SUI | 1.09 | 74,879,480.75 |
20 | ARKM | 2.59 | 71,644,459.13 |
21 | ORDI | 38.38 | 66,201,763.37 |
22 | USTC | 0.02 | 65,213,978.22 |
23 | HBAR | 0.11 | 59,478,387.01 |
24 | AR | 40.00 | 58,955,743.91 |
25 | MATIC | 0.72 | 55,614,249.69 |
26 | FIL | 6.09 | 49,290,167.50 |
27 | LTC | 81.15 | 47,312,722.58 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | USTC | 0.02 | +10.38 |
2 | BOME | 0.01 | +8.49 |
3 | WLD | 6.10 | +8.01 |
4 | RLC | 2.98 | +7.47 |
5 | ENA | 0.86 | +6.46 |
6 | JTO | 3.54 | +4.82 |
7 | HBAR | 0.11 | +4.20 |
8 | YGG | 0.89 | +4.10 |
9 | POWR | 0.32 | +3.98 |
10 | INJ | 25.01 | +3.73 |
11 | SOL | 151.25 | +3.53 |
12 | BEL | 0.83 | +2.82 |
13 | WIF | 3.32 | +2.81 |
14 | CTXC | 0.38 | +2.75 |
15 | XRP | 0.54 | +2.63 |
16 | NKN | 0.12 | +2.46 |
17 | RNDR | 9.84 | +2.12 |
18 | LUNA | 0.61 | +2.00 |
19 | TRU | 0.12 | +1.92 |
20 | ACM | 2.35 | +1.87 |
21 | PEPE | <0.01 | +1.81 |
22 | LUNC | <0.01 | +1.71 |
23 | BCH | 472.80 | +1.68 |
24 | AR | 40.00 | +1.62 |
25 | LINK | 14.57 | +1.56 |
26 | AGIX | 0.97 | +1.51 |
27 | NMR | 26.85 | +1.47 |
28 | CHZ | 0.12 | +1.39 |
29 | AI | 1.16 | +1.31 |
30 | RUNE | 5.31 | +1.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.41 | -7.94 |
2 | GLM | 0.59 | -6.88 |
3 | REZ | 0.17 | -6.70 |
4 | TNSR | 0.85 | -6.08 |
5 | VGX | 0.08 | -6.06 |
6 | SAGA | 3.22 | -6.06 |
7 | BONK | <0.01 | -5.74 |
8 | STG | 0.49 | -5.60 |
9 | UTK | 0.08 | -5.49 |
10 | ATA | 0.18 | -5.49 |
11 | AEVO | 1.36 | -5.42 |
12 | RSR | <0.01 | -5.40 |
13 | KDA | 0.87 | -5.13 |
14 | ADX | 0.21 | -5.05 |
15 | W | 0.64 | -4.90 |
16 | CFX | 0.22 | -4.86 |
17 | JASMY | 0.02 | -4.85 |
18 | GNS | 3.32 | -4.85 |
19 | IOTX | 0.05 | -4.78 |
20 | AGLD | 1.02 | -4.78 |
21 | ACH | 0.03 | -4.76 |
22 | KMD | 0.38 | -4.76 |
23 | PORTAL | 0.81 | -4.73 |
24 | JUV | 2.48 | -4.65 |
25 | DATA | 0.06 | -4.54 |
26 | COS | 0.01 | -4.49 |
27 | COMBO | 0.68 | -4.39 |
28 | HARD | 0.19 | -4.33 |
29 | PIXEL | 0.41 | -4.33 |
30 | QKC | 0.01 | -4.32 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
2 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
3 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
4 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
5 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
7 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
12 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
13 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
14 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
15 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
18 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận