Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,094.30 | 1,665,233,308.90 |
2 | BTC | 61,924.01 | 1,521,994,231.66 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,054,655,233.35 |
4 | ETH | 2,907.28 | 732,576,951.64 |
5 | SOL | 144.16 | 453,963,010.02 |
6 | WIF | 2.89 | 273,888,758.31 |
7 | DOGE | 0.15 | 246,269,823.97 |
8 | BOME | 0.01 | 199,974,019.23 |
9 | FLOKI | <0.01 | 192,810,732.16 |
10 | WLD | 4.86 | 158,035,882.87 |
11 | RNDR | 10.23 | 152,475,354.10 |
12 | XRP | 0.50 | 141,771,960.47 |
13 | ENA | 0.70 | 117,449,322.14 |
14 | BONK | <0.01 | 88,376,710.18 |
15 | RUNE | 5.63 | 88,290,162.84 |
16 | NEAR | 6.98 | 79,309,845.95 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 69,705,289.37 |
18 | AVAX | 32.39 | 51,991,084.18 |
19 | ORDI | 36.41 | 49,588,078.94 |
20 | ICP | 12.01 | 48,034,344.61 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,704,610.68 |
22 | LTC | 78.78 | 37,555,785.30 |
23 | SUI | 0.91 | 36,513,978.57 |
24 | MATIC | 0.65 | 34,555,973.62 |
25 | LINK | 12.97 | 33,367,227.89 |
26 | ARKM | 2.23 | 32,614,631.10 |
27 | AR | 41.27 | 32,323,989.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.83 | +19.10 |
2 | PEPE | <0.01 | +13.63 |
3 | PROM | 10.13 | +9.54 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +9.24 |
5 | QI | 0.02 | +8.35 |
6 | BNX | 0.96 | +8.22 |
7 | FLOKI | <0.01 | +7.71 |
8 | VIC | 0.44 | +7.42 |
9 | PENDLE | 4.12 | +7.19 |
10 | ORN | 1.36 | +6.67 |
11 | WAVES | 2.37 | +6.28 |
12 | AR | 41.27 | +5.59 |
13 | AUCTION | 14.85 | +5.47 |
14 | ENJ | 0.28 | +5.33 |
15 | DIA | 0.45 | +5.06 |
16 | CYBER | 7.77 | +4.87 |
17 | W | 0.55 | +4.61 |
18 | FOR | 0.02 | +4.57 |
19 | MLN | 20.48 | +4.54 |
20 | ASR | 3.75 | +4.11 |
21 | AXL | 0.97 | +3.99 |
22 | ILV | 79.92 | +3.78 |
23 | MTL | 1.76 | +3.60 |
24 | BETA | 0.06 | +3.59 |
25 | UTK | 0.08 | +3.56 |
26 | MBL | <0.01 | +3.32 |
27 | FIDA | 0.28 | +3.03 |
28 | CREAM | 43.65 | +3.00 |
29 | BICO | 0.42 | +2.89 |
30 | WRX | 0.20 | +2.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -8.61 |
2 | LSK | 1.84 | -7.73 |
3 | POND | 0.02 | -6.56 |
4 | UMA | 3.62 | -6.34 |
5 | NTRN | 0.61 | -6.05 |
6 | POLYX | 0.36 | -6.05 |
7 | ENA | 0.70 | -5.53 |
8 | RNDR | 10.23 | -5.48 |
9 | ERN | 4.03 | -5.47 |
10 | WLD | 4.86 | -5.46 |
11 | ARKM | 2.23 | -5.32 |
12 | ARPA | 0.07 | -5.16 |
13 | TIA | 8.23 | -5.08 |
14 | FORTH | 3.81 | -4.30 |
15 | WIF | 2.89 | -4.18 |
16 | CITY | 3.17 | -4.03 |
17 | BOME | 0.01 | -3.62 |
18 | OG | 4.15 | -3.49 |
19 | IMX | 2.02 | -3.49 |
20 | RAY | 1.50 | -3.24 |
21 | AI | 1.04 | -3.16 |
22 | STX | 1.90 | -3.13 |
23 | BLUR | 0.34 | -2.90 |
24 | TFUEL | 0.09 | -2.86 |
25 | XEC | <0.01 | -2.82 |
26 | MAV | 0.33 | -2.76 |
27 | EOS | 0.75 | -2.74 |
28 | OMNI | 14.24 | -2.67 |
29 | CFX | 0.20 | -2.62 |
30 | JASMY | 0.02 | -2.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận