Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,951.11 | 3,272,348,014.80 |
2 | ARS | 1,079.80 | 2,228,740,939.80 |
3 | ETH | 2,976.49 | 1,668,314,384.73 |
4 | SOL | 125.13 | 764,151,962.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 390,739,386.03 |
6 | DOGE | 0.13 | 220,541,683.09 |
7 | ENA | 0.82 | 201,659,256.02 |
8 | XRP | 0.50 | 196,914,329.81 |
9 | WIF | 2.48 | 161,255,874.47 |
10 | ETHFI | 3.92 | 155,239,765.47 |
11 | BONK | <0.01 | 98,538,471.28 |
12 | AVAX | 32.67 | 96,969,210.67 |
13 | NEAR | 6.20 | 96,279,262.27 |
14 | BOME | <0.01 | 91,401,858.36 |
15 | ORDI | 34.26 | 88,974,217.40 |
16 | RUNE | 4.71 | 84,622,632.34 |
17 | PENDLE | 4.33 | 80,313,865.07 |
18 | TRX | 0.12 | 78,469,706.18 |
19 | WLD | 4.48 | 71,120,894.32 |
20 | SUI | 1.11 | 57,708,274.26 |
21 | OP | 2.34 | 55,895,531.25 |
22 | ADA | 0.44 | 54,024,891.64 |
23 | RNDR | 7.20 | 52,389,146.60 |
24 | SEI | 0.54 | 52,141,687.19 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,486,940.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.64 | -19.95 |
2 | COS | 0.01 | -18.89 |
3 | ORDI | 34.26 | -17.84 |
4 | LOKA | 0.23 | -16.42 |
5 | POND | 0.02 | -14.97 |
6 | SEI | 0.54 | -14.40 |
7 | AMP | <0.01 | -13.93 |
8 | IRIS | 0.02 | -13.84 |
9 | ORN | 1.45 | -13.52 |
10 | ERN | 3.62 | -13.37 |
11 | ACA | 0.10 | -13.20 |
12 | ETHFI | 3.92 | -12.69 |
13 | LDO | 1.85 | -12.48 |
14 | PENDLE | 4.33 | -12.44 |
15 | SANTOS | 5.71 | -12.27 |
16 | WAVES | 2.25 | -12.21 |
17 | EPX | <0.01 | -12.20 |
18 | ATA | 0.22 | -12.07 |
19 | ANKR | 0.05 | -11.86 |
20 | CLV | 0.07 | -11.84 |
21 | SKL | 0.07 | -11.53 |
22 | ASTR | 0.09 | -11.39 |
23 | SYS | 0.19 | -11.22 |
24 | AR | 31.41 | -11.00 |
25 | LQTY | 1.00 | -10.97 |
26 | ACE | 4.68 | -10.81 |
27 | VOXEL | 0.22 | -10.69 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -10.62 |
29 | CHR | 0.27 | -10.60 |
30 | ENS | 14.47 | -10.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận