Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,055.96 | 3,330,941,396.58 |
2 | ARS | 1,075.10 | 2,166,192,392.90 |
3 | ETH | 2,992.01 | 1,664,055,618.27 |
4 | SOL | 125.15 | 795,620,481.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 362,198,772.75 |
6 | DOGE | 0.13 | 236,300,428.34 |
7 | XRP | 0.50 | 198,086,384.37 |
8 | ENA | 0.80 | 187,885,382.49 |
9 | ETHFI | 3.61 | 156,664,808.12 |
10 | WIF | 2.46 | 152,957,515.04 |
11 | NEAR | 6.14 | 105,143,731.24 |
12 | ORDI | 33.04 | 102,389,552.29 |
13 | BONK | <0.01 | 100,514,612.65 |
14 | BOME | <0.01 | 95,039,411.49 |
15 | AVAX | 32.50 | 90,690,275.90 |
16 | RUNE | 4.84 | 87,058,035.10 |
17 | TRX | 0.12 | 81,869,373.08 |
18 | PENDLE | 4.18 | 71,532,972.92 |
19 | OP | 2.50 | 69,684,651.30 |
20 | WLD | 4.46 | 66,655,587.41 |
21 | SUI | 1.14 | 60,480,337.30 |
22 | ADA | 0.44 | 56,175,056.39 |
23 | JTO | 2.96 | 54,723,350.75 |
24 | AR | 30.15 | 54,070,228.12 |
25 | BCH | 427.10 | 52,943,393.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -22.87 |
2 | ORDI | 33.04 | -22.86 |
3 | COS | 0.01 | -22.23 |
4 | ELF | 0.52 | -19.08 |
5 | ETHFI | 3.61 | -17.56 |
6 | STX | 2.05 | -16.34 |
7 | AR | 30.15 | -15.03 |
8 | POND | 0.02 | -14.27 |
9 | SEI | 0.54 | -14.22 |
10 | PROM | 8.55 | -13.94 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -13.90 |
12 | AMP | <0.01 | -13.50 |
13 | ANKR | 0.05 | -13.36 |
14 | LDO | 1.87 | -13.16 |
15 | REI | 0.07 | -13.08 |
16 | ORN | 1.47 | -13.00 |
17 | ERN | 3.68 | -12.65 |
18 | ASTR | 0.09 | -12.21 |
19 | OMNI | 17.94 | -12.15 |
20 | WAVES | 2.19 | -11.99 |
21 | CHR | 0.26 | -11.88 |
22 | NEO | 16.23 | -11.79 |
23 | GAS | 4.84 | -11.65 |
24 | ACE | 4.70 | -11.48 |
25 | REQ | 0.12 | -11.45 |
26 | SAGA | 3.17 | -11.44 |
27 | ACH | 0.03 | -11.33 |
28 | ONG | 0.56 | -11.16 |
29 | QTUM | 3.54 | -11.09 |
30 | NEAR | 6.14 | -11.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận