Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,362.09 | 4,577,099,533.90 |
2 | ETH | 3,790.50 | 4,009,190,781.20 |
3 | ARS | 1,135.00 | 2,451,835,920.40 |
4 | SOL | 182.12 | 1,034,940,496.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 691,111,445.07 |
6 | DOGE | 0.17 | 327,418,651.31 |
7 | XRP | 0.54 | 277,803,028.72 |
8 | BONK | <0.01 | 264,956,802.90 |
9 | WIF | 2.85 | 229,883,922.80 |
10 | GALA | 0.04 | 214,902,564.46 |
11 | ENA | 0.88 | 183,101,733.54 |
12 | BOME | 0.01 | 144,013,348.42 |
13 | AVAX | 40.77 | 142,629,166.48 |
14 | NEAR | 8.16 | 139,513,375.14 |
15 | RUNE | 7.00 | 127,815,480.15 |
16 | ETHFI | 4.26 | 122,054,825.67 |
17 | RNDR | 11.17 | 119,832,466.42 |
18 | FTM | 0.90 | 118,647,779.35 |
19 | LDO | 2.36 | 109,506,150.78 |
20 | LINK | 17.00 | 108,903,044.03 |
21 | OP | 2.92 | 106,416,504.46 |
22 | FLOKI | <0.01 | 103,513,579.26 |
23 | ETC | 32.39 | 101,604,287.34 |
24 | WLD | 5.18 | 97,862,967.12 |
25 | PENDLE | 6.39 | 90,519,356.26 |
26 | ENS | 20.76 | 89,600,400.55 |
27 | ADA | 0.50 | 82,470,734.03 |
28 | FIL | 6.18 | 77,228,570.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.76 | +42.49 |
2 | METIS | 80.55 | +35.93 |
3 | LDO | 2.36 | +34.49 |
4 | BONK | <0.01 | +30.20 |
5 | REZ | 0.13 | +28.99 |
6 | ETHFI | 4.26 | +28.72 |
7 | AUCTION | 17.47 | +27.61 |
8 | XAI | 0.75 | +26.43 |
9 | WBETH | 3,937.57 | +22.29 |
10 | ETH | 3,790.50 | +22.20 |
11 | UNI | 9.43 | +22.14 |
12 | ENA | 0.88 | +21.29 |
13 | PEPE | <0.01 | +20.83 |
14 | CYBER | 9.00 | +20.64 |
15 | TAO | 442.70 | +19.75 |
16 | PENDLE | 6.39 | +19.72 |
17 | SKL | 0.09 | +19.67 |
18 | ACE | 5.32 | +19.28 |
19 | WNXM | 80.46 | +18.55 |
20 | STRK | 1.27 | +17.89 |
21 | BLUR | 0.42 | +17.67 |
22 | BAL | 4.01 | +17.41 |
23 | LRC | 0.30 | +17.30 |
24 | BEAMX | 0.03 | +16.99 |
25 | SNX | 3.01 | +16.84 |
26 | WOO | 0.35 | +16.78 |
27 | GNO | 358.40 | +16.59 |
28 | MANTA | 1.68 | +15.68 |
29 | ONE | 0.02 | +15.58 |
30 | SUSHI | 1.23 | +15.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận