Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.60 | 1,396,762,484.70 |
2 | BTC | 62,620.00 | 1,344,927,893.63 |
3 | ETH | 3,172.04 | 1,315,252,151.05 |
4 | SOL | 135.65 | 429,773,189.26 |
5 | ETHFI | 4.54 | 261,884,063.58 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,439,665.88 |
7 | XRP | 0.51 | 155,501,538.97 |
8 | DOGE | 0.14 | 149,453,576.77 |
9 | ENA | 0.79 | 129,108,030.61 |
10 | WIF | 2.69 | 104,173,688.29 |
11 | NEAR | 6.78 | 89,788,090.47 |
12 | OP | 2.47 | 82,793,918.94 |
13 | BONK | <0.01 | 79,543,465.86 |
14 | GLM | 0.54 | 74,361,720.97 |
15 | BOME | <0.01 | 66,673,556.89 |
16 | RUNE | 4.99 | 53,807,823.94 |
17 | AVAX | 33.47 | 50,587,611.71 |
18 | WAVES | 2.71 | 46,304,987.13 |
19 | AR | 35.00 | 43,645,436.84 |
20 | TRX | 0.12 | 42,784,817.92 |
21 | WLD | 4.68 | 40,967,088.87 |
22 | ETC | 27.29 | 40,651,281.64 |
23 | LTC | 83.84 | 40,040,809.93 |
24 | ATA | 0.25 | 39,933,597.04 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,337,097.64 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,986,572.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.71 | +12.60 |
2 | OAX | 0.23 | +9.64 |
3 | W | 0.64 | +7.58 |
4 | LDO | 2.16 | +5.72 |
5 | MLN | 21.98 | +4.17 |
6 | ATA | 0.25 | +3.66 |
7 | OOKI | <0.01 | +3.27 |
8 | ETHFI | 4.54 | +3.11 |
9 | SEI | 0.62 | +3.06 |
10 | BAR | 2.70 | +1.66 |
11 | COMBO | 0.80 | +1.40 |
12 | ASR | 4.11 | +1.16 |
13 | WING | 6.07 | +0.66 |
14 | ORN | 1.68 | +0.24 |
15 | PSG | 5.31 | +0.23 |
16 | SANTOS | 6.38 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.60 | -20.55 |
2 | COS | 0.02 | -19.56 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.45 |
4 | ELF | 0.59 | -10.16 |
5 | IQ | <0.01 | -9.29 |
6 | CTSI | 0.20 | -9.08 |
7 | SSV | 48.28 | -9.08 |
8 | MKR | 2,799.00 | -8.83 |
9 | DYM | 3.43 | -8.36 |
10 | POLYX | 0.37 | -8.35 |
11 | NULS | 0.60 | -8.07 |
12 | FARM | 78.54 | -7.77 |
13 | POWR | 0.30 | -7.54 |
14 | GALA | 0.04 | -7.49 |
15 | NMR | 23.62 | -7.41 |
16 | OP | 2.47 | -7.33 |
17 | REI | 0.08 | -7.25 |
18 | SYN | 0.93 | -7.16 |
19 | ERN | 4.03 | -7.11 |
20 | GLM | 0.54 | -7.09 |
21 | SAGA | 3.56 | -7.08 |
22 | HIFI | 0.78 | -7.02 |
23 | VITE | 0.02 | -7.00 |
24 | CFX | 0.22 | -6.99 |
25 | AVA | 0.62 | -6.97 |
26 | CHR | 0.30 | -6.94 |
27 | ARKM | 1.98 | -6.83 |
28 | CITY | 3.12 | -6.83 |
29 | LOOM | 0.09 | -6.83 |
30 | PEOPLE | 0.02 | -6.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận