Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 1,377,438,503.90 |
2 | BTC | 63,245.99 | 1,077,467,360.92 |
3 | ETH | 3,282.45 | 1,013,992,883.21 |
4 | SOL | 138.26 | 421,183,945.78 |
5 | PEPE | <0.01 | 251,462,715.98 |
6 | ETHFI | 4.49 | 250,372,089.53 |
7 | ENA | 0.84 | 130,261,137.42 |
8 | BONK | <0.01 | 100,479,148.12 |
9 | NEAR | 7.05 | 92,448,130.53 |
10 | WIF | 2.67 | 90,143,452.82 |
11 | OP | 2.67 | 89,320,429.65 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,410,828.95 |
13 | GLM | 0.53 | 76,702,476.82 |
14 | XRP | 0.51 | 73,024,180.00 |
15 | BOME | <0.01 | 66,954,881.67 |
16 | ETC | 28.36 | 59,455,774.12 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,393,224.56 |
18 | ATA | 0.24 | 43,247,347.07 |
19 | AVAX | 34.10 | 42,848,712.42 |
20 | WLD | 4.68 | 41,171,352.62 |
21 | AR | 36.22 | 40,483,108.32 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,937,699.54 |
23 | COS | 0.02 | 36,223,183.63 |
24 | SSV | 53.28 | 35,706,726.33 |
25 | STRK | 1.28 | 34,532,517.61 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,958,914.41 |
27 | LTC | 84.78 | 31,822,762.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.49 | +18.01 |
2 | ATA | 0.24 | +14.79 |
3 | ONG | 0.64 | +12.27 |
4 | OAX | 0.23 | +11.60 |
5 | GLM | 0.53 | +11.42 |
6 | AKRO | <0.01 | +7.95 |
7 | AR | 36.22 | +7.74 |
8 | SSV | 53.28 | +6.48 |
9 | COMBO | 0.81 | +5.71 |
10 | ASR | 4.13 | +4.99 |
11 | BOND | 3.01 | +4.30 |
12 | NEO | 18.36 | +4.08 |
13 | LDO | 2.15 | +3.92 |
14 | OM | 0.78 | +3.73 |
15 | LOOM | 0.09 | +3.72 |
16 | MKR | 3,095.00 | +3.13 |
17 | PSG | 5.41 | +2.89 |
18 | OMNI | 20.94 | +2.80 |
19 | METIS | 66.52 | +2.48 |
20 | ETC | 28.36 | +2.09 |
21 | LQTY | 1.13 | +1.99 |
22 | VANRY | 0.17 | +1.79 |
23 | AEVO | 1.53 | +1.53 |
24 | ICP | 13.68 | +1.46 |
25 | XNO | 1.20 | +1.44 |
26 | WNXM | 68.13 | +1.37 |
27 | MAV | 0.41 | +1.32 |
28 | VOXEL | 0.27 | +1.29 |
29 | BAL | 3.96 | +1.15 |
30 | OP | 2.67 | +1.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.80 | -19.16 |
2 | COS | 0.02 | -14.48 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.87 |
4 | VITE | 0.02 | -7.82 |
5 | DATA | 0.06 | -7.28 |
6 | HIGH | 3.94 | -7.19 |
7 | MBOX | 0.35 | -6.84 |
8 | ARKM | 2.02 | -6.67 |
9 | BNX | 0.98 | -6.45 |
10 | CTK | 0.68 | -6.38 |
11 | PIVX | 0.35 | -6.25 |
12 | BEL | 0.87 | -5.97 |
13 | BOME | <0.01 | -5.73 |
14 | ID | 0.74 | -5.63 |
15 | ICX | 0.23 | -5.31 |
16 | ACH | 0.03 | -5.23 |
17 | TFUEL | 0.11 | -5.20 |
18 | ANKR | 0.05 | -5.00 |
19 | DAR | 0.16 | -4.98 |
20 | RARE | 0.11 | -4.68 |
21 | MEME | 0.03 | -4.67 |
22 | PORTO | 2.54 | -4.62 |
23 | GNS | 3.34 | -4.55 |
24 | PEOPLE | 0.03 | -4.51 |
25 | RVN | 0.03 | -4.49 |
26 | XVG | <0.01 | -4.42 |
27 | IRIS | 0.03 | -4.41 |
28 | ROSE | 0.10 | -4.38 |
29 | ACE | 5.39 | -4.31 |
30 | MDX | 0.06 | -4.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận