Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.10 | 2,498,033,827.60 |
2 | BTC | 61,933.20 | 2,118,511,665.72 |
3 | PEPE | <0.01 | 970,770,842.51 |
4 | ETH | 2,916.90 | 923,991,009.72 |
5 | SOL | 146.16 | 567,217,347.76 |
6 | DOGE | 0.15 | 386,039,040.06 |
7 | WIF | 3.08 | 320,740,638.48 |
8 | WLD | 5.27 | 224,031,676.36 |
9 | BOME | 0.01 | 195,660,654.33 |
10 | FLOKI | <0.01 | 187,447,557.11 |
11 | RNDR | 10.97 | 151,839,891.51 |
12 | XRP | 0.51 | 142,751,838.46 |
13 | ENA | 0.75 | 124,071,669.82 |
14 | BONK | <0.01 | 116,418,975.43 |
15 | NEAR | 7.34 | 109,650,570.31 |
16 | RUNE | 5.56 | 104,001,573.07 |
17 | AVAX | 32.49 | 66,362,932.45 |
18 | ARKM | 2.37 | 53,659,882.14 |
19 | ORDI | 37.10 | 53,640,260.80 |
20 | ICP | 11.92 | 53,333,188.78 |
21 | JTO | 3.98 | 49,941,987.43 |
22 | SAGA | 2.27 | 45,940,966.42 |
23 | ADA | 0.44 | 45,823,616.01 |
24 | AR | 38.92 | 45,777,285.53 |
25 | PEOPLE | 0.03 | 42,079,524.10 |
26 | LTC | 80.98 | 38,829,356.37 |
27 | ETHFI | 3.45 | 36,943,523.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +21.61 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +20.16 |
3 | CHR | 0.29 | +15.81 |
4 | FLOKI | <0.01 | +14.52 |
5 | ARK | 0.85 | +11.80 |
6 | WIF | 3.08 | +8.63 |
7 | XEC | <0.01 | +7.40 |
8 | NEAR | 7.34 | +7.25 |
9 | DOGE | 0.15 | +6.88 |
10 | MBL | <0.01 | +6.69 |
11 | BOME | 0.01 | +6.61 |
12 | MEME | 0.02 | +6.29 |
13 | BONK | <0.01 | +5.23 |
14 | BLZ | 0.38 | +4.66 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +4.52 |
16 | ORDI | 37.10 | +4.36 |
17 | JTO | 3.98 | +4.36 |
18 | JASMY | 0.02 | +3.83 |
19 | REN | 0.06 | +3.82 |
20 | BAKE | 0.27 | +3.81 |
21 | LTO | 0.17 | +3.73 |
22 | QTUM | 3.56 | +3.70 |
23 | WAXP | 0.06 | +3.66 |
24 | HBAR | 0.11 | +3.50 |
25 | BICO | 0.42 | +3.25 |
26 | SOL | 146.16 | +3.09 |
27 | 1INCH | 0.37 | +3.06 |
28 | RNDR | 10.97 | +2.98 |
29 | TLM | 0.02 | +2.96 |
30 | LRC | 0.25 | +2.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -13.10 |
2 | POWR | 0.30 | -9.75 |
3 | OMNI | 14.99 | -9.70 |
4 | REZ | 0.11 | -9.50 |
5 | UMA | 3.85 | -8.87 |
6 | WLD | 5.27 | -8.64 |
7 | VIC | 0.41 | -8.43 |
8 | RUNE | 5.56 | -8.33 |
9 | FOR | 0.02 | -8.31 |
10 | DYM | 2.56 | -8.19 |
11 | NMR | 25.22 | -8.12 |
12 | LDO | 1.63 | -7.58 |
13 | AUCTION | 14.37 | -7.35 |
14 | ENA | 0.75 | -7.14 |
15 | AEVO | 1.06 | -6.67 |
16 | W | 0.53 | -6.38 |
17 | TNSR | 0.81 | -6.29 |
18 | HIGH | 4.40 | -5.94 |
19 | CTXC | 0.30 | -5.76 |
20 | ERN | 4.25 | -5.66 |
21 | ETHFI | 3.45 | -5.43 |
22 | AXL | 0.95 | -5.41 |
23 | VGX | 0.08 | -5.40 |
24 | FARM | 65.64 | -5.36 |
25 | PROM | 9.38 | -4.83 |
26 | XNO | 1.05 | -4.74 |
27 | DEGO | 2.03 | -4.69 |
28 | ORN | 1.29 | -4.64 |
29 | SNX | 2.40 | -4.46 |
30 | MOVR | 15.13 | -4.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận