Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,000.00 | 4,474,850,422.24 |
2 | ETH | 3,667.99 | 3,677,788,302.32 |
3 | ARS | 1,131.80 | 2,348,506,791.30 |
4 | SOL | 181.87 | 1,049,350,756.35 |
5 | PEPE | <0.01 | 661,047,880.89 |
6 | DOGE | 0.16 | 316,359,996.89 |
7 | XRP | 0.54 | 272,644,311.41 |
8 | BONK | <0.01 | 240,675,085.59 |
9 | WIF | 2.82 | 225,116,987.30 |
10 | GALA | 0.04 | 207,090,397.49 |
11 | ENA | 0.83 | 170,426,356.79 |
12 | BOME | 0.01 | 140,342,006.93 |
13 | AVAX | 40.34 | 139,467,750.07 |
14 | NEAR | 8.18 | 138,823,754.77 |
15 | RUNE | 6.97 | 130,930,021.16 |
16 | FTM | 0.90 | 120,213,749.93 |
17 | RNDR | 11.07 | 113,600,168.52 |
18 | ETHFI | 4.13 | 111,043,490.90 |
19 | LINK | 16.92 | 108,307,668.24 |
20 | FLOKI | <0.01 | 98,965,608.78 |
21 | OP | 2.82 | 98,566,114.10 |
22 | LDO | 2.33 | 96,858,393.90 |
23 | ETC | 31.64 | 93,674,742.65 |
24 | WLD | 5.13 | 92,072,967.29 |
25 | PENDLE | 6.21 | 89,828,335.85 |
26 | ADA | 0.50 | 80,352,895.47 |
27 | BCH | 520.40 | 79,489,817.10 |
28 | ENS | 19.84 | 78,939,355.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 19.84 | +36.17 |
2 | LDO | 2.33 | +31.69 |
3 | METIS | 77.18 | +30.53 |
4 | REZ | 0.13 | +29.93 |
5 | AUCTION | 17.41 | +26.90 |
6 | ETHFI | 4.13 | +25.25 |
7 | BONK | <0.01 | +23.90 |
8 | XAI | 0.72 | +21.71 |
9 | BLUR | 0.43 | +19.80 |
10 | UNI | 9.26 | +18.86 |
11 | CYBER | 8.91 | +18.35 |
12 | WBETH | 3,804.97 | +18.04 |
13 | ETH | 3,667.99 | +18.02 |
14 | PEPE | <0.01 | +17.73 |
15 | PENDLE | 6.21 | +17.11 |
16 | ACE | 5.24 | +16.59 |
17 | MANTA | 1.68 | +16.53 |
18 | SKL | 0.08 | +16.31 |
19 | TAO | 432.50 | +15.70 |
20 | BEAMX | 0.03 | +15.40 |
21 | AI | 1.16 | +14.65 |
22 | GTC | 1.32 | +14.58 |
23 | WNXM | 77.80 | +14.56 |
24 | SAGA | 2.35 | +14.46 |
25 | LRC | 0.29 | +14.44 |
26 | EDU | 0.60 | +14.36 |
27 | WOO | 0.34 | +14.23 |
28 | SUSHI | 1.21 | +14.10 |
29 | STRK | 1.24 | +14.05 |
30 | PIXEL | 0.39 | +13.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 45.32 | -6.87 |
2 | GALA | 0.04 | -5.53 |
3 | JTO | 4.30 | -4.45 |
4 | OOKI | <0.01 | -3.69 |
5 | DEXE | 12.25 | -3.29 |
6 | ATM | 2.97 | -1.98 |
7 | RSR | <0.01 | -1.89 |
8 | LAZIO | 2.73 | -1.48 |
9 | TRU | 0.13 | -1.15 |
10 | POLS | 0.73 | -1.03 |
11 | RAY | 1.95 | -0.77 |
12 | HIGH | 4.44 | -0.52 |
13 | PAXG | 2,411.00 | -0.17 |
14 | FIO | 0.03 | -0.15 |
15 | FARM | 76.44 | -0.12 |
16 | USDP | 1.00 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận