Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,067.95 | 4,998,316,450.04 |
2 | ARS | 1,080.30 | 1,930,190,879.00 |
3 | ETH | 2,902.89 | 1,831,359,782.63 |
4 | SOL | 129.89 | 1,018,793,874.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 455,667,186.11 |
6 | DOGE | 0.13 | 398,251,818.63 |
7 | XRP | 0.51 | 248,697,997.90 |
8 | WIF | 2.54 | 210,380,366.48 |
9 | ENA | 0.78 | 175,403,040.48 |
10 | OP | 2.70 | 158,508,298.37 |
11 | BONK | <0.01 | 140,787,425.27 |
12 | NEAR | 5.94 | 137,024,787.80 |
13 | RUNE | 4.71 | 122,997,232.76 |
14 | AVAX | 32.58 | 109,275,266.62 |
15 | ETHFI | 3.64 | 99,769,204.77 |
16 | BOME | <0.01 | 97,964,762.06 |
17 | ORDI | 33.29 | 90,798,591.19 |
18 | TRX | 0.12 | 71,338,417.54 |
19 | ADA | 0.44 | 71,020,468.37 |
20 | AR | 27.53 | 70,462,418.95 |
21 | WLD | 4.49 | 68,849,518.88 |
22 | FLOKI | <0.01 | 68,738,269.59 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,418,658.87 |
24 | MATIC | 0.68 | 64,832,846.08 |
25 | RNDR | 7.43 | 64,312,208.71 |
26 | LINK | 13.01 | 63,167,440.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.53 | -11.88 |
2 | ATA | 0.19 | -11.27 |
3 | 1INCH | 0.35 | -9.49 |
4 | AR | 27.53 | -9.38 |
5 | XVS | 8.66 | -8.75 |
6 | PUNDIX | 0.57 | -8.36 |
7 | GLM | 0.44 | -8.10 |
8 | XNO | 1.05 | -8.00 |
9 | VITE | 0.02 | -7.43 |
10 | ORN | 1.37 | -6.66 |
11 | ONG | 0.52 | -6.61 |
12 | BETA | 0.07 | -6.21 |
13 | FARM | 74.44 | -5.72 |
14 | BAR | 2.36 | -5.52 |
15 | AKRO | <0.01 | -5.46 |
16 | BTC | 57,067.95 | -5.45 |
17 | MANTA | 1.60 | -5.43 |
18 | WBTC | 57,072.47 | -5.37 |
19 | SC | <0.01 | -5.23 |
20 | SYS | 0.19 | -5.22 |
21 | SANTOS | 5.63 | -5.11 |
22 | TAO | 368.20 | -5.01 |
23 | BTTC | <0.01 | -5.00 |
24 | BONK | <0.01 | -4.91 |
25 | PDA | 0.07 | -4.85 |
26 | WOO | 0.27 | -4.80 |
27 | ENA | 0.78 | -4.79 |
28 | BEL | 0.74 | -4.58 |
29 | AEVO | 1.32 | -4.27 |
30 | NULS | 0.54 | -4.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận