Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Mã thông báo SHIB BONE LEASH giảm trong bối cảnh tin đồn về 25 triệu Shibarium gaffe (SHIB BONE LEASH tokens dip amid rumors of 25M Shibarium gaffe) |
2023-08-17 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,517.11 | 3,771,394,495.39 |
2 | ARS | 1,075.10 | 1,892,345,789.60 |
3 | ETH | 2,973.61 | 1,465,324,816.67 |
4 | SOL | 136.16 | 1,011,347,788.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 491,238,619.47 |
6 | DOGE | 0.13 | 338,088,245.28 |
7 | WIF | 2.75 | 234,099,979.67 |
8 | XRP | 0.52 | 206,984,274.65 |
9 | BONK | <0.01 | 149,656,207.43 |
10 | ENA | 0.82 | 135,075,432.87 |
11 | NEAR | 6.04 | 119,351,354.85 |
12 | OP | 2.74 | 112,735,931.90 |
13 | RUNE | 4.96 | 98,564,540.31 |
14 | ETHFI | 3.79 | 96,221,731.57 |
15 | AVAX | 33.48 | 86,063,546.89 |
16 | BOME | <0.01 | 76,607,798.61 |
17 | FLOKI | <0.01 | 69,075,228.25 |
18 | WLD | 4.62 | 61,411,797.34 |
19 | TRX | 0.12 | 58,143,863.20 |
20 | JTO | 3.45 | 56,480,958.94 |
21 | HBAR | 0.10 | 55,114,728.95 |
22 | ADA | 0.45 | 54,928,120.04 |
23 | ORDI | 34.54 | 54,763,479.22 |
24 | RNDR | 7.76 | 53,277,025.17 |
25 | COS | 0.01 | 53,275,137.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +67.34 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.90 |
3 | AR | 31.93 | +19.31 |
4 | JTO | 3.45 | +18.69 |
5 | W | 0.76 | +17.03 |
6 | BONK | <0.01 | +15.06 |
7 | WIF | 2.75 | +12.86 |
8 | STEEM | 0.29 | +12.31 |
9 | COS | 0.01 | +11.84 |
10 | LSK | 1.81 | +11.78 |
11 | AXL | 1.24 | +11.41 |
12 | REZ | 0.15 | +10.64 |
13 | SOL | 136.16 | +10.41 |
14 | TAO | 397.30 | +10.30 |
15 | CTK | 0.69 | +9.30 |
16 | ELF | 0.55 | +8.92 |
17 | WAVES | 2.31 | +8.75 |
18 | FLOKI | <0.01 | +8.64 |
19 | PROM | 8.91 | +8.63 |
20 | IMX | 2.10 | +8.62 |
21 | TNSR | 0.84 | +8.57 |
22 | RAY | 1.51 | +8.49 |
23 | VANRY | 0.16 | +8.34 |
24 | BOME | <0.01 | +8.34 |
25 | LEVER | <0.01 | +8.00 |
26 | REN | 0.06 | +7.48 |
27 | RNDR | 7.76 | +7.34 |
28 | PIVX | 0.35 | +7.29 |
29 | PDA | 0.08 | +7.27 |
30 | ZEC | 22.44 | +6.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.69 | -9.27 |
2 | ATA | 0.19 | -8.35 |
3 | 1INCH | 0.36 | -6.80 |
4 | MTL | 1.59 | -4.84 |
5 | ONG | 0.52 | -2.67 |
6 | SKL | 0.07 | -1.40 |
7 | XVS | 8.77 | -1.02 |
8 | ORN | 1.35 | -0.81 |
9 | FLUX | 0.85 | -0.80 |
10 | VIC | 0.68 | -0.79 |
11 | AEVO | 1.36 | -0.73 |
12 | GLM | 0.44 | -0.59 |
13 | PAXG | 2,288.00 | -0.57 |
14 | POLS | 0.71 | -0.27 |
15 | GMX | 24.22 | -0.25 |
16 | NEAR | 6.04 | -0.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận