Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.00 | 1,387,145,829.40 |
2 | BTC | 63,232.55 | 1,082,818,649.00 |
3 | ETH | 3,279.37 | 1,013,218,943.56 |
4 | SOL | 138.42 | 420,854,583.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 252,110,393.01 |
6 | ETHFI | 4.45 | 248,799,502.52 |
7 | ENA | 0.84 | 130,355,236.57 |
8 | BONK | <0.01 | 101,585,545.76 |
9 | NEAR | 7.06 | 94,255,323.41 |
10 | WIF | 2.66 | 90,472,756.74 |
11 | OP | 2.66 | 90,015,701.95 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,449,781.13 |
13 | GLM | 0.53 | 76,423,034.73 |
14 | XRP | 0.51 | 71,769,617.87 |
15 | BOME | <0.01 | 67,493,577.21 |
16 | ETC | 28.23 | 59,228,052.92 |
17 | ATA | 0.24 | 44,651,281.84 |
18 | RUNE | 5.13 | 44,629,311.89 |
19 | AVAX | 34.12 | 43,099,215.78 |
20 | WLD | 4.71 | 41,400,697.59 |
21 | AR | 36.06 | 39,739,415.61 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,361,957.97 |
23 | COS | 0.02 | 36,232,340.71 |
24 | SSV | 53.08 | 35,723,013.88 |
25 | STRK | 1.27 | 34,633,512.41 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,111,758.00 |
27 | LTC | 84.48 | 32,257,955.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.45 | +17.53 |
2 | ATA | 0.24 | +14.77 |
3 | ONG | 0.64 | +13.75 |
4 | OAX | 0.24 | +13.29 |
5 | GLM | 0.53 | +10.50 |
6 | AKRO | <0.01 | +7.98 |
7 | COMBO | 0.81 | +7.89 |
8 | AR | 36.06 | +7.09 |
9 | BOND | 3.04 | +5.59 |
10 | SSV | 53.08 | +5.55 |
11 | ASR | 4.09 | +4.58 |
12 | LOOM | 0.09 | +4.04 |
13 | NEO | 18.32 | +3.97 |
14 | LDO | 2.14 | +3.89 |
15 | OM | 0.78 | +3.76 |
16 | PSG | 5.41 | +3.03 |
17 | METIS | 66.21 | +2.65 |
18 | MKR | 3,075.00 | +2.60 |
19 | ICP | 13.68 | +2.20 |
20 | OMNI | 20.79 | +2.06 |
21 | LQTY | 1.13 | +1.99 |
22 | VANRY | 0.17 | +1.71 |
23 | AEVO | 1.53 | +1.66 |
24 | ELF | 0.62 | +1.64 |
25 | OP | 2.66 | +1.61 |
26 | VOXEL | 0.27 | +1.52 |
27 | GAS | 5.52 | +1.47 |
28 | W | 0.62 | +1.47 |
29 | ETC | 28.23 | +1.36 |
30 | AXL | 1.14 | +1.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -18.38 |
2 | COS | 0.02 | -15.81 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.98 |
4 | HIGH | 3.86 | -8.23 |
5 | VITE | 0.02 | -7.96 |
6 | DATA | 0.06 | -7.68 |
7 | ARKM | 2.02 | -6.87 |
8 | CTK | 0.68 | -6.26 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.19 |
10 | MBOX | 0.35 | -5.90 |
11 | BOME | <0.01 | -5.30 |
12 | BEL | 0.87 | -5.25 |
13 | RARE | 0.11 | -5.17 |
14 | BNX | 0.97 | -5.03 |
15 | ID | 0.74 | -5.01 |
16 | BLUR | 0.40 | -4.83 |
17 | ICX | 0.23 | -4.65 |
18 | TFUEL | 0.11 | -4.59 |
19 | MAGIC | 0.80 | -4.58 |
20 | DAR | 0.16 | -4.47 |
21 | MEME | 0.03 | -4.30 |
22 | CREAM | 43.50 | -4.29 |
23 | ENJ | 0.30 | -4.29 |
24 | THETA | 2.26 | -4.27 |
25 | ANKR | 0.05 | -4.24 |
26 | QKC | 0.01 | -4.21 |
27 | RVN | 0.03 | -4.21 |
28 | PORTO | 2.53 | -4.20 |
29 | QUICK | 0.06 | -4.07 |
30 | WIF | 2.66 | -3.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận