Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,477,224,861.50 |
2 | ETH | 3,320.61 | 1,213,033,529.26 |
3 | BTC | 63,752.00 | 1,088,421,688.57 |
4 | SOL | 142.51 | 482,241,098.39 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,208,500.74 |
6 | ETHFI | 4.63 | 218,653,299.89 |
7 | NEAR | 7.24 | 145,040,364.73 |
8 | OP | 2.71 | 123,092,428.59 |
9 | ENA | 0.87 | 122,882,162.07 |
10 | BONK | <0.01 | 110,535,623.47 |
11 | WIF | 2.78 | 100,768,792.56 |
12 | GLM | 0.52 | 95,387,144.86 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,471,574.37 |
14 | BOME | 0.01 | 72,369,464.72 |
15 | XRP | 0.52 | 63,908,142.40 |
16 | ETC | 28.86 | 61,089,791.22 |
17 | RUNE | 5.24 | 54,390,236.80 |
18 | AVAX | 34.93 | 52,876,369.37 |
19 | MATIC | 0.74 | 46,655,407.81 |
20 | STRK | 1.29 | 45,772,562.27 |
21 | WLD | 4.84 | 44,797,132.46 |
22 | LTC | 84.82 | 41,876,647.28 |
23 | COS | 0.02 | 41,386,072.17 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,244,559.30 |
25 | AR | 37.30 | 40,775,150.79 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,485,255.94 |
27 | SSV | 53.79 | 36,511,828.38 |
28 | ATA | 0.25 | 35,794,392.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.63 | +35.08 |
2 | ATA | 0.25 | +33.24 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.17 |
4 | OP | 2.71 | +16.14 |
5 | AR | 37.30 | +16.03 |
6 | COMBO | 0.82 | +14.30 |
7 | ENS | 16.88 | +14.29 |
8 | SSV | 53.79 | +13.27 |
9 | STRK | 1.29 | +12.35 |
10 | ONG | 0.65 | +12.28 |
11 | METIS | 68.27 | +11.28 |
12 | VANRY | 0.18 | +10.78 |
13 | OAX | 0.22 | +9.72 |
14 | MAV | 0.42 | +9.62 |
15 | OM | 0.78 | +9.44 |
16 | ILV | 103.70 | +9.23 |
17 | SAGA | 3.87 | +8.22 |
18 | LDO | 2.10 | +8.01 |
19 | ETC | 28.86 | +7.73 |
20 | LQTY | 1.15 | +7.56 |
21 | MANTA | 1.84 | +7.18 |
22 | KEY | <0.01 | +7.00 |
23 | ENA | 0.87 | +7.00 |
24 | AEVO | 1.59 | +6.79 |
25 | GALA | 0.05 | +6.73 |
26 | RAY | 1.63 | +6.35 |
27 | OMNI | 21.36 | +6.22 |
28 | UNI | 8.19 | +6.17 |
29 | PEPE | <0.01 | +6.13 |
30 | SUSHI | 1.06 | +6.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -16.65 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.81 |
3 | ORN | 1.66 | -4.15 |
4 | DATA | 0.06 | -2.85 |
5 | BNX | 0.97 | -2.59 |
6 | GLM | 0.52 | -2.33 |
7 | GAL | 4.48 | -2.29 |
8 | MBOX | 0.36 | -1.74 |
9 | RARE | 0.11 | -1.48 |
10 | CVC | 0.17 | -1.47 |
11 | CTK | 0.70 | -1.46 |
12 | CREAM | 43.88 | -1.37 |
13 | VITE | 0.02 | -1.28 |
14 | ENJ | 0.31 | -1.23 |
15 | QKC | 0.01 | -0.95 |
16 | POWR | 0.32 | -0.93 |
17 | BLZ | 0.34 | -0.88 |
18 | ATM | 3.11 | -0.73 |
19 | ARDR | 0.11 | -0.73 |
20 | PUNDIX | 0.66 | -0.72 |
21 | TROY | <0.01 | -0.65 |
22 | PIVX | 0.36 | -0.61 |
23 | ELF | 0.64 | -0.44 |
24 | SFP | 0.78 | -0.36 |
25 | WING | 6.09 | -0.33 |
26 | USDP | 1.00 | -0.21 |
27 | SUN | 0.02 | -0.15 |
28 | JTO | 3.16 | -0.10 |
29 | ACH | 0.03 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận