Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,344.80 | 2,710,195,632.90 |
2 | ![]() |
61,730.00 | 1,701,350,036.24 |
3 | ![]() |
3,383.20 | 702,876,586.27 |
4 | ![]() |
4,035.00 | 588,649,015.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 482,859,543.26 |
6 | ![]() |
138.41 | 414,072,463.92 |
7 | ![]() |
2.04 | 223,401,008.50 |
8 | ![]() |
0.47 | 111,764,491.14 |
9 | ![]() |
0.12 | 81,912,515.33 |
10 | ![]() |
0.73 | 79,851,469.80 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,357,289.50 |
12 | ![]() |
0.09 | 68,728,648.67 |
13 | ![]() |
38.37 | 68,235,304.65 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,710,893.26 |
15 | ![]() |
26.06 | 50,968,619.53 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,251,615.39 |
17 | ![]() |
3.63 | 46,279,942.07 |
18 | ![]() |
5.26 | 44,588,087.03 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,712,395.39 |
20 | ![]() |
2.85 | 35,750,637.57 |
21 | ![]() |
0.57 | 34,724,495.17 |
22 | ![]() |
4.17 | 34,483,208.28 |
23 | ![]() |
0.12 | 33,171,871.16 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,093,980.60 |
25 | ![]() |
2.66 | 30,354,969.65 |
26 | ![]() |
24.48 | 29,556,561.00 |
27 | ![]() |
2.35 | 28,852,221.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.55 | +34.90 |
2 | ![]() |
0.75 | +11.21 |
3 | ![]() |
0.75 | +10.25 |
4 | ![]() |
3.13 | +8.69 |
5 | ![]() |
3.22 | +7.13 |
6 | ![]() |
38.37 | +6.94 |
7 | ![]() |
2.04 | +6.81 |
8 | ![]() |
<0.01 | +6.36 |
9 | ![]() |
3.63 | +6.30 |
10 | ![]() |
24.48 | +6.16 |
11 | ![]() |
<0.01 | +5.52 |
12 | ![]() |
0.32 | +5.43 |
13 | ![]() |
0.23 | +5.24 |
14 | ![]() |
5.03 | +4.57 |
15 | ![]() |
0.22 | +4.51 |
16 | ![]() |
0.26 | +4.21 |
17 | ![]() |
3.15 | +3.79 |
18 | ![]() |
0.60 | +3.73 |
19 | ![]() |
0.06 | +3.56 |
20 | ![]() |
0.18 | +3.55 |
21 | ![]() |
<0.01 | +3.50 |
22 | ![]() |
26.06 | +3.33 |
23 | ![]() |
0.02 | +3.09 |
24 | ![]() |
0.08 | +2.89 |
25 | ![]() |
1.19 | +2.88 |
26 | ![]() |
<0.01 | +2.72 |
27 | ![]() |
0.14 | +2.66 |
28 | ![]() |
0.16 | +2.59 |
29 | ![]() |
0.39 | +2.56 |
30 | ![]() |
0.04 | +2.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
64.61 | -7.04 |
2 | ![]() |
0.28 | -6.96 |
3 | ![]() |
0.24 | -5.85 |
4 | ![]() |
0.03 | -5.69 |
5 | ![]() |
0.14 | -4.81 |
6 | ![]() |
0.46 | -4.71 |
7 | ![]() |
27.89 | -4.70 |
8 | ![]() |
1.32 | -4.21 |
9 | ![]() |
2.66 | -4.15 |
10 | ![]() |
0.39 | -4.09 |
11 | ![]() |
6.64 | -3.91 |
12 | ![]() |
0.31 | -3.83 |
13 | ![]() |
5.26 | -3.83 |
14 | ![]() |
0.76 | -3.76 |
15 | ![]() |
0.36 | -3.76 |
16 | ![]() |
1.73 | -3.71 |
17 | ![]() |
0.14 | -3.52 |
18 | ![]() |
5.53 | -3.51 |
19 | ![]() |
23.30 | -3.32 |
20 | ![]() |
0.32 | -3.32 |
21 | ![]() |
0.12 | -3.21 |
22 | ![]() |
0.16 | -2.91 |
23 | ![]() |
0.57 | -2.91 |
24 | ![]() |
0.54 | -2.86 |
25 | ![]() |
1.70 | -2.69 |
26 | ![]() |
<0.01 | -2.66 |
27 | RONIN | 2.11 | -2.64 |
28 | ![]() |
285.70 | -2.56 |
29 | ![]() |
0.86 | -2.53 |
30 | ![]() |
1.56 | -2.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận