Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,089.50 | 2,522,559,704.40 |
2 | BTC | 63,814.01 | 2,051,016,486.59 |
3 | ETH | 3,094.75 | 1,153,028,463.62 |
4 | SOL | 156.74 | 792,449,956.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 411,047,320.43 |
6 | XRP | 0.54 | 313,603,604.35 |
7 | DOGE | 0.16 | 301,055,813.14 |
8 | WIF | 3.28 | 274,181,097.98 |
9 | WLD | 6.09 | 187,818,115.80 |
10 | BOME | 0.01 | 185,129,819.26 |
11 | ENA | 0.91 | 178,550,783.49 |
12 | RNDR | 10.60 | 150,612,112.25 |
13 | NEAR | 7.50 | 145,770,174.52 |
14 | RUNE | 5.39 | 97,665,344.28 |
15 | AVAX | 36.94 | 96,372,040.83 |
16 | BONK | <0.01 | 92,176,146.57 |
17 | FLOKI | <0.01 | 70,732,170.66 |
18 | AR | 39.98 | 66,587,449.80 |
19 | ARKM | 2.66 | 63,702,712.39 |
20 | SUI | 1.10 | 61,811,636.00 |
21 | ORDI | 39.45 | 59,978,610.74 |
22 | ETHFI | 3.97 | 59,204,881.48 |
23 | MATIC | 0.71 | 55,417,641.99 |
24 | JTO | 3.76 | 53,703,629.61 |
25 | FTM | 0.70 | 49,580,674.67 |
26 | ADA | 0.45 | 48,139,414.56 |
27 | TRX | 0.12 | 46,486,471.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.84 | +27.53 |
2 | POWR | 0.34 | +8.83 |
3 | RARE | 0.13 | +8.79 |
4 | VGX | 0.09 | +7.31 |
5 | RNDR | 10.60 | +5.87 |
6 | BSW | 0.09 | +5.11 |
7 | AKRO | <0.01 | +4.32 |
8 | JTO | 3.76 | +4.15 |
9 | AR | 39.98 | +3.02 |
10 | PSG | 5.24 | +2.72 |
11 | CTXC | 0.37 | +1.99 |
12 | ARKM | 2.66 | +1.80 |
13 | HIGH | 4.12 | +1.28 |
14 | IRIS | 0.03 | +0.93 |
15 | SOL | 156.74 | +0.87 |
16 | BNX | 0.97 | +0.79 |
17 | TRU | 0.12 | +0.66 |
18 | OCEAN | 1.02 | +0.36 |
19 | NEAR | 7.50 | +0.07 |
20 | AGIX | 1.02 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -13.87 |
2 | BONK | <0.01 | -9.42 |
3 | CVX | 2.34 | -9.36 |
4 | USTC | 0.02 | -9.14 |
5 | BOME | 0.01 | -9.12 |
6 | WIF | 3.28 | -8.92 |
7 | TNSR | 0.85 | -8.88 |
8 | DYM | 3.14 | -8.86 |
9 | PYTH | 0.53 | -8.24 |
10 | FLOKI | <0.01 | -8.20 |
11 | STRK | 1.29 | -8.18 |
12 | MANTA | 1.72 | -8.12 |
13 | SAGA | 3.20 | -7.89 |
14 | QKC | 0.01 | -7.82 |
15 | TAO | 438.60 | -7.80 |
16 | LUNC | <0.01 | -7.80 |
17 | PIXEL | 0.41 | -7.69 |
18 | MATIC | 0.71 | -7.57 |
19 | PDA | 0.08 | -7.56 |
20 | CTK | 0.66 | -7.52 |
21 | OP | 2.73 | -7.43 |
22 | PORTAL | 0.80 | -7.28 |
23 | SEI | 0.54 | -7.17 |
24 | PROM | 10.20 | -6.90 |
25 | ATA | 0.19 | -6.89 |
26 | ENS | 14.74 | -6.89 |
27 | ETHFI | 3.97 | -6.80 |
28 | CFX | 0.22 | -6.78 |
29 | ORN | 1.41 | -6.74 |
30 | COS | 0.01 | -6.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận