Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.60 | 2,084,455,351.80 |
2 | BTC | 61,173.71 | 885,252,893.14 |
3 | ETH | 2,885.45 | 404,186,279.17 |
4 | SOL | 141.21 | 253,142,024.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 198,796,244.25 |
6 | DOGE | 0.14 | 124,457,744.92 |
7 | RUNE | 5.94 | 99,782,209.35 |
8 | WIF | 2.84 | 77,165,446.80 |
9 | WLD | 5.65 | 74,882,518.73 |
10 | RNDR | 10.53 | 72,489,183.57 |
11 | XRP | 0.49 | 67,466,532.04 |
12 | BOME | 0.01 | 65,163,817.08 |
13 | JTO | 4.00 | 48,516,349.72 |
14 | ENA | 0.81 | 48,094,517.98 |
15 | NEAR | 6.76 | 43,165,802.20 |
16 | UMA | 4.28 | 39,758,044.04 |
17 | PORTAL | 0.78 | 38,655,098.98 |
18 | TNSR | 0.89 | 30,975,416.43 |
19 | AR | 40.78 | 30,476,196.94 |
20 | FTM | 0.67 | 30,087,855.50 |
21 | AVAX | 32.42 | 27,936,222.31 |
22 | RARE | 0.13 | 27,401,478.88 |
23 | ETHFI | 3.52 | 24,034,126.88 |
24 | ARKM | 2.36 | 22,751,517.21 |
25 | BONK | <0.01 | 22,036,552.54 |
26 | FLOKI | <0.01 | 19,444,520.99 |
27 | SUI | 0.96 | 18,799,297.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 77.28 | +11.74 |
2 | UMA | 4.28 | +10.86 |
3 | POWR | 0.33 | +9.24 |
4 | LSK | 1.89 | +2.95 |
5 | HIGH | 4.71 | +2.53 |
6 | SFP | 0.81 | +2.19 |
7 | RARE | 0.13 | +1.75 |
8 | POLYX | 0.38 | +1.73 |
9 | QI | 0.02 | +1.20 |
10 | AR | 40.78 | +1.05 |
11 | ASR | 3.69 | +0.77 |
12 | DATA | 0.05 | +0.69 |
13 | RPL | 19.48 | +0.67 |
14 | FUN | <0.01 | +0.60 |
15 | BTC | 61,173.71 | +0.42 |
16 | VGX | 0.08 | +0.36 |
17 | WBTC | 61,088.21 | +0.26 |
18 | NMR | 25.90 | +0.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HIVE | 0.31 | -10.93 |
2 | AUCTION | 15.77 | -10.50 |
3 | RLC | 3.07 | -10.15 |
4 | FOR | 0.02 | -9.66 |
5 | VIC | 0.43 | -9.53 |
6 | NFP | 0.45 | -9.53 |
7 | TAO | 345.20 | -9.49 |
8 | AI | 1.05 | -9.48 |
9 | PYTH | 0.42 | -9.46 |
10 | PHA | 0.17 | -8.66 |
11 | BOND | 2.76 | -8.56 |
12 | HIFI | 0.73 | -8.30 |
13 | TNSR | 0.89 | -8.29 |
14 | IMX | 2.10 | -8.15 |
15 | AEVO | 1.11 | -8.12 |
16 | REZ | 0.12 | -7.81 |
17 | IQ | <0.01 | -7.64 |
18 | EPX | <0.01 | -7.25 |
19 | AERGO | 0.13 | -7.20 |
20 | YGG | 0.75 | -7.18 |
21 | ARKM | 2.36 | -7.01 |
22 | PIXEL | 0.35 | -6.95 |
23 | W | 0.56 | -6.86 |
24 | CELR | 0.02 | -6.85 |
25 | LEVER | <0.01 | -6.83 |
26 | ACE | 4.75 | -6.80 |
27 | ARK | 0.76 | -6.77 |
28 | CTXC | 0.32 | -6.67 |
29 | DUSK | 0.29 | -6.65 |
30 | PENDLE | 4.07 | -6.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận