Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,922.22 | 1,710,143,915.08 |
2 | ARS | 1,072.10 | 1,633,019,957.70 |
3 | ETH | 3,163.59 | 1,387,277,963.30 |
4 | SOL | 134.32 | 490,409,245.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,697,896.59 |
6 | ETHFI | 4.37 | 233,107,146.50 |
7 | ENA | 0.88 | 180,592,511.64 |
8 | XRP | 0.51 | 175,729,159.86 |
9 | DOGE | 0.14 | 165,992,249.91 |
10 | WIF | 2.55 | 118,630,500.98 |
11 | BONK | <0.01 | 91,267,351.01 |
12 | NEAR | 6.73 | 87,146,167.12 |
13 | OP | 2.47 | 71,441,343.99 |
14 | AVAX | 34.74 | 67,064,234.27 |
15 | BOME | <0.01 | 64,930,386.14 |
16 | RUNE | 5.00 | 59,216,630.66 |
17 | WAVES | 2.52 | 56,603,834.07 |
18 | SEI | 0.63 | 52,953,755.05 |
19 | GLM | 0.53 | 51,510,878.63 |
20 | WLD | 4.66 | 47,483,527.74 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,280,259.39 |
22 | TRX | 0.12 | 45,183,129.87 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,643,945.08 |
24 | LTC | 83.25 | 42,093,910.68 |
25 | AR | 33.79 | 41,097,438.05 |
26 | ETC | 27.10 | 40,672,507.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ACM | 2.35 | +7.32 |
2 | BNX | 1.02 | +5.64 |
3 | ASR | 4.20 | +4.95 |
4 | BAR | 2.77 | +4.89 |
5 | SEI | 0.63 | +4.32 |
6 | WAVES | 2.52 | +3.58 |
7 | SANTOS | 6.56 | +2.44 |
8 | W | 0.66 | +2.31 |
9 | GLM | 0.53 | +1.80 |
10 | PORTO | 2.61 | +1.64 |
11 | PSG | 5.36 | +1.48 |
12 | SFP | 0.79 | +1.01 |
13 | ORN | 1.70 | +0.82 |
14 | ENA | 0.88 | +0.69 |
15 | ATM | 3.12 | +0.23 |
16 | JUV | 2.57 | +0.20 |
17 | WING | 6.09 | +0.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.37 | -24.27 |
2 | COS | 0.01 | -18.87 |
3 | LEVER | <0.01 | -18.22 |
4 | SSV | 45.42 | -15.02 |
5 | DYM | 3.38 | -9.92 |
6 | NMR | 23.11 | -9.90 |
7 | TNSR | 0.87 | -9.58 |
8 | MKR | 2,806.00 | -9.51 |
9 | CTSI | 0.20 | -9.23 |
10 | CFX | 0.22 | -9.05 |
11 | DAR | 0.15 | -9.03 |
12 | OP | 2.47 | -8.99 |
13 | POLYX | 0.37 | -8.97 |
14 | AR | 33.79 | -8.85 |
15 | ELF | 0.58 | -8.55 |
16 | STRK | 1.18 | -8.08 |
17 | VANRY | 0.17 | -7.88 |
18 | TIA | 9.50 | -7.86 |
19 | SAGA | 3.61 | -7.75 |
20 | PENDLE | 5.18 | -7.75 |
21 | WIF | 2.55 | -7.60 |
22 | OM | 0.72 | -7.55 |
23 | CHR | 0.30 | -7.46 |
24 | PORTAL | 0.85 | -7.42 |
25 | AKRO | <0.01 | -7.29 |
26 | BAL | 3.69 | -7.29 |
27 | FARM | 78.41 | -7.26 |
28 | TAO | 403.90 | -7.24 |
29 | SYN | 0.92 | -7.23 |
30 | AI | 0.94 | -7.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận