Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.30 | 1,338,535,378.90 |
2 | ETH | 3,197.99 | 1,105,952,722.64 |
3 | BTC | 62,608.85 | 1,095,045,209.98 |
4 | SOL | 136.11 | 433,657,499.49 |
5 | ETHFI | 4.44 | 273,474,395.88 |
6 | PEPE | <0.01 | 257,843,656.56 |
7 | ENA | 0.82 | 124,240,437.90 |
8 | BONK | <0.01 | 101,510,462.21 |
9 | DOGE | 0.14 | 92,993,958.34 |
10 | NEAR | 6.91 | 92,727,918.88 |
11 | OP | 2.60 | 86,615,798.01 |
12 | XRP | 0.51 | 86,055,643.33 |
13 | WIF | 2.62 | 85,457,374.53 |
14 | GLM | 0.55 | 84,952,537.86 |
15 | BOME | <0.01 | 72,864,719.28 |
16 | ETC | 27.56 | 59,655,323.79 |
17 | RUNE | 5.06 | 45,154,862.85 |
18 | AVAX | 33.54 | 43,792,818.40 |
19 | ATA | 0.25 | 41,730,200.84 |
20 | AR | 35.34 | 41,494,625.64 |
21 | WLD | 4.62 | 39,520,858.65 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,798,178.19 |
23 | COS | 0.02 | 35,610,287.20 |
24 | MATIC | 0.71 | 33,446,062.61 |
25 | LTC | 83.68 | 33,119,336.21 |
26 | SSV | 51.68 | 32,360,802.48 |
27 | TRX | 0.12 | 32,247,938.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.72 | -23.17 |
2 | COS | 0.02 | -19.57 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.54 |
4 | ARKM | 2.00 | -10.37 |
5 | VITE | 0.02 | -9.07 |
6 | POLYX | 0.38 | -8.82 |
7 | PIVX | 0.34 | -8.13 |
8 | BONK | <0.01 | -8.06 |
9 | CTXC | 0.31 | -7.79 |
10 | RARE | 0.11 | -7.74 |
11 | SAGA | 3.58 | -7.71 |
12 | PUNDIX | 0.63 | -7.66 |
13 | HIFI | 0.79 | -7.66 |
14 | CTK | 0.68 | -7.65 |
15 | GLMR | 0.30 | -7.62 |
16 | MEME | 0.03 | -7.61 |
17 | GNS | 3.29 | -7.59 |
18 | PEOPLE | 0.02 | -7.59 |
19 | MBOX | 0.35 | -7.48 |
20 | TIA | 9.69 | -7.45 |
21 | BEL | 0.85 | -7.43 |
22 | XVG | <0.01 | -7.30 |
23 | NFP | 0.43 | -7.27 |
24 | MAGIC | 0.78 | -7.22 |
25 | MANTA | 1.74 | -7.22 |
26 | ACE | 5.27 | -7.14 |
27 | KEY | <0.01 | -7.13 |
28 | RLC | 2.72 | -6.98 |
29 | AGLD | 1.11 | -6.96 |
30 | BLUR | 0.40 | -6.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận